tunghứng

河内:[tʊwŋ͡m˧˧hɨŋ˧˦] 顺化:[tʊwŋ͡m˧˧hɨŋ˦˧˥] 胡志明市:[tʊwŋ͡m˧˧hɨŋ˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tunghứng(变戏法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tunghứng(各种变戏法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的变戏法。例如:tunghứng huyền bí(神秘的变戏法)

使用场景


    1. 描述变戏法的表演
  • 表演技巧:
  • Nhà ảo thuật sử dụng tunghứng để làm cho người xem ngạc nhiên.(魔术师使用变戏法让观众感到惊讶。)
  • Tunghứng thường liên quan đến việc biến mất và hiện ra vật thể.(变戏法通常涉及物体的消失和出现。)
  • 2. 描述变戏法的历史
  • 历史背景:
  • Tunghứng có lịch sử lâu đời trong văn hóa của nhiều dân tộc.(变戏法在许多民族的文化中有着悠久的历史。)
  • Tunghứng đã được phát triển và cải tiến qua nhiều thế hệ.(变戏法经过几代人的发展和改革。)
  • 3. 描述变戏法的类型
  • 类型区分:
  • Tunghứng có thể được phân loại thành các loại như ảo thuật, trò đùa, và trò vui.(变戏法可以分为魔术、恶作剧和娱乐等类型。)
  • Tunghứng truyền thống thường được sử dụng trong các lễ hội và hội chợ.(传统变戏法通常用于节日和集市。)

联想记忆法


    将“tunghứng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tunghứng:可以联想到“tung”(推)和“hứng”(引),变戏法就像是通过推引来吸引观众的注意力。
  • tunghứng:也可以联想到“tung”(展示)和“hứng”(技巧),变戏法是一种展示技巧的艺术。

固定搭配


    1. tunghứng ảo thuật
  • 意思:魔术表演
  • 例句:Tunghứng ảo thuật là một hình thức biểu diễn rất hấp dẫn.(变戏法是一种非常吸引人的表演形式。)
  • 2. tunghứng trên sân khấu
  • 意思:舞台上的变戏法
  • 例句:Tunghứng trên sân khấu luôn làm cho người xem ngạc nhiên.(舞台上的变戏法总是让观众感到惊讶。)
  • 3. tunghứng truyền thống
  • 意思:传统变戏法
  • 例句:Tunghứng truyền thống của Việt Nam có nhiều kỹ thuật độc đáo.(越南的传统变戏法有很多独特的技巧。)
  • 4. tunghứng của nhà ảo thuật
  • 意思:魔术师的变戏法
  • 例句:Tunghứng của nhà ảo thuật thường rất khó đoán trước.(魔术师的变戏法通常很难预测。)