khuyếttật
河内:[xwiət̚˧˦tət̚˧˨ʔ]
顺化:[kʰwiək̚˦˧˥tək̚˨˩ʔ]
胡志明市:[kʰwiək̚˦˥tək̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khuyết tật(缺陷)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khuyết tật(各种缺陷)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的缺陷。例如:khuyết tật về chất lượng(关于质量的缺陷)
使用场景
- 1. 描述产品缺陷
- Các sản phẩm này có khuyết tật về chất lượng.(这些产品有质量问题。) 2. 描述设计缺陷
- Kiến trúc nhà này có khuyết tật về thiết kế.(这座房子的设计有缺陷。) 3. 描述功能缺陷
- Máy tính này có khuyết tật về chức năng.(这台电脑有功能缺陷。) 4. 描述结构缺陷
- Cầu này có khuyết tật về cấu trúc, nên cần sửa chữa.(这座桥有结构缺陷,需要修理。) 5. 描述形式缺陷
- Bài báo này có khuyết tật về hình thức nhưng nội dung hay.(这篇文章在形式上有缺陷,但内容很好。)
联想记忆法
- 将“khuyết tật”拆分成几个部分,分别记忆:
- khuyết:可以联想到“khuyết”(缺),表示缺少或不完整。
- tật:可以联想到“tật”(病),表示问题或疾病。 结合记忆:
- khuyết tật:表示某物或某人缺少了某些部分或功能,就像生病一样。
固定搭配
- 1. khuyết tật về chất lượng
- 意思:质量缺陷
- 例句:Sản phẩm này có nhiều khuyết tật về chất lượng.(这个产品有很多质量缺陷。) 2. khuyết tật về hình thức
- 意思:形式缺陷
- 例句:Bài báo này có khuyết tật về hình thức nhưng nội dung hay.(这篇文章在形式上有缺陷,但内容很好。) 3. khuyết tật về chức năng
- 意思:功能缺陷
- 例句:Máy tính này có khuyết tật về chức năng.(这台电脑有功能缺陷。) 4. khuyết tật về thiết kế
- 意思:设计缺陷
- 例句:Kiến trúc nhà này có khuyết tật về thiết kế.(这座房子的设计有缺陷。) 5. khuyết tật về cấu trúc
- 意思:结构缺陷
- 例句:Cầu này có khuyết tật về cấu trúc, nên cần sửa chữa.(这座桥有结构缺陷,需要修理。)