tusức

河内:[tu˧˧sɨk̚˧˦] 顺化:[tʊw˧˧ʂɨk̚˦˧˥] 胡志明市:[tʊw˧˧ʂɨk̚˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tusức(装饰)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tusức(现在时),đã tusức(过去时),sẽ tusức(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:tusức(我装饰),tusức(你装饰),tusức(他/她/它装饰)

使用场景


    1. 描述装饰活动
  • 节日装饰:
  • Ngày tết đến, mọi nhà đều bận rộn với việctusức nhà.(春节来临,每家每户都忙着装饰房子。)
  • Trang trí nhà với những hoa quả và cây leo để tạo không khí tết.(用水果和藤蔓装饰房子,营造节日气氛。)
  • 2. 描述装饰风格
  • 现代装饰:
  • Phong cáchtusức hiện đại thường sử dụng những vật liệu đơn giản và tiết kiệm.(现代装饰风格通常使用简单和节省的材料。)
  • Phong cáchtusức cổ điển thường chú trọng đến sự trang trí chi tiết và tinh xảo.(古典装饰风格注重细节和精致的装饰。)

联想记忆法


    将“tusức”与“装饰”联系起来:
  • tusức:可以联想到“装饰”这个动作,即通过添加装饰物来美化空间或物品。
  • tusức:也可以联想到“装饰”的结果,即经过装饰后变得更加美观和吸引人的空间或物品。

固定搭配


    1. tusức nhà
  • 意思:装饰房子
  • 例句:Họ đã tusức nhà thật đẹp để đón tết.(他们装饰了房子以迎接春节。)
  • 2. tusức phòng
  • 意思:装饰房间
  • 例句:Em đã tusức phòng ngủ của mình với những đồ chơi mới.(我用新玩具装饰了我的卧室。)
  • 3. tusức cây thông
  • 意思:装饰圣诞树
  • 例句:Trong dịp Giáng sinh, chúng tôi thườngtusức cây thông với những đồ trang trí đẹp mắt.(在圣诞节期间,我们通常会用漂亮的装饰品装饰圣诞树。)
  • 4. tusức xe
  • 意思:装饰汽车
  • 例句:Mọi ngườitusức xe với những hoa và băng để chào mừng sinh nhật của bạn.(人们用花和彩带装饰汽车来庆祝你的生日。)