xạthủ

河内:[saː˧˨ʔtʰu˧˩] 顺化:[saː˨˩ʔtʰʊw˧˨] 胡志明市:[saː˨˩˨tʰʊw˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xạ thủ(射手)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xạ thủ(各位射手)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的射手。例如:xạ thủ giỏi(优秀的射手)

使用场景


    1. 描述射手的技能
  • 射击技能:
  • Xạ thủ cần có mắt sắc bén và tay稳 để bắn chính xác.(射手需要有敏锐的视力和稳定的手来精确射击。)
  • Xạ thủ thường tập luyện liên tục để cải thiện kỹ năng bắn súng.(射手通常持续训练以提高射击技能。)
  • 2. 描述射手在比赛中的表现
  • 比赛表现:
  • Xạ thủ đã giành huy chương vàng trong cuộc thi xạ thủ竞赛.(射手在射击比赛中获得了金牌。)
  • Xạ thủ đã thể hiện sự kiên nhẫn và tập trung trong suốt cuộc thi.(射手在整个比赛中展现了耐心和专注。)
  • 3. 描述射手在军队中的角色
  • 军队角色:
  • Xạ thủ là một phần quan trọng trong lực lượng quân sự, đặc biệt là trong các tình huống chiến tranh.(射手是军事力量中的重要组成部分,特别是在战争情况下。)
  • Xạ thủ thường được giao nhiệm vụ quan trọng như bảo vệ hoặc tiêu diệt mục tiêu quan trọng.(射手通常被赋予重要任务,如保护或消灭重要目标。)

联想记忆法


    将“xạ thủ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xạ:可以联想到“xạ”(射击),射手的主要技能是射击。
  • thủ:可以联想到“thủ”(手),即执行射击动作的人。

固定搭配


    1. xạ thủ sniper
  • 意思:狙击手
  • 例句:Xạ thủ sniper là người có kỹ năng bắn súng rất chính xác từ xa.(狙击手是具有从远处非常精确射击技能的人。)
  • 2. xạ thủ弓箭手
  • 意思:弓箭手
  • 例句:Xạ thủ弓箭手 sử dụng cung và tên để tấn công mục tiêu.(弓箭手使用弓和箭来攻击目标。)
  • 3. xạ thủ竞赛
  • 意思:射击比赛
  • 例句:Xạ thủ竞赛 là một môn thi đấu đòi hỏi kỹ năng bắn súng chính xác.(射击比赛是一项要求精确射击技能的比赛项目。)
  • 4. xạ thủ专业
  • 意思:专业射手
  • 例句:Xạ thủ专业 thường được đào tạo kỹ lưỡng và có kỹ năng bắn súng cao.(专业射手通常接受严格的训练,并且射击技能高超。)