ViễnĐông

河内:[viən˦ˀ˥ʔɗəwŋ͡m˧˧] 顺化:[viəŋ˧˨ʔɗəwŋ͡m˧˧] 胡志明市:[viəŋ˨˩˦ʔɗəwŋ͡m˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ViễnĐông(远东)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的远东地区。例如:ViễnĐông cổ đại(古代远东)

使用场景


    1. 描述远东地区的地理特征
  • ViễnĐông nằm ở phía đông của châu Á, bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.(远东位于亚洲东部,包括许多不同的国家和地区。)
  • 2. 讨论远东地区的历史
  • ViễnĐông lịch sử có những sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến thế giới.(远东历史中有许多影响世界的重要事件。)
  • 3. 探讨远东地区的文化
  • ViễnĐông văn hóa đa dạng và phong phú, có nhiều truyền thống và tập quán độc đáo.(远东文化多样而丰富,有许多独特的传统和习俗。)
  • 4. 分析远东地区的经济发展
  • ViễnĐông kinh tế đang phát triển nhanh chóng và trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng.(远东经济正在迅速发展,成为重要的经济中心。)
  • 5. 研究远东地区的政治格局
  • ViễnĐông chính trị phức tạp với nhiều mối quan hệ và sự đối lập giữa các quốc gia.(远东政治复杂,各国之间有许多关系和对立。)

联想记忆法


    将“ViễnĐông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Viễn:可以联想到“viễn”(远),表示距离上的远。
  • Đông:可以联想到“đông”(东),表示方向上的东。
  • 结合记忆:
  • ViễnĐông:远东,即亚洲东部的地区。

固定搭配


    1. ViễnĐông địa vực
  • 意思:远东地区
  • 例句:ViễnĐông địa vực bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.(远东地区包括许多不同的国家和地区。)
  • 2. ViễnĐông lịch sử
  • 意思:远东历史
  • 例句:ViễnĐông lịch sử có những sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến thế giới.(远东历史中有许多影响世界的重要事件。)
  • 3. ViễnĐông văn hóa
  • 意思:远东文化
  • 例句:ViễnĐông văn hóa đa dạng và phong phú, có nhiều truyền thống và tập quán độc đáo.(远东文化多样而丰富,有许多独特的传统和习俗。)
  • 4. ViễnĐông kinh tế
  • 意思:远东经济
  • 例句:ViễnĐông kinh tế đang phát triển nhanh chóng và trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng.(远东经济正在迅速发展,成为重要的经济中心。)
  • 5. ViễnĐông chính trị
  • 意思:远东政治
  • 例句:ViễnĐông chính trị phức tạp với nhiều mối quan hệ và sự đối lập giữa các quốc gia.(远东政治复杂,各国之间有许多关系和对立。)