lên men

[len men]
同义词phân giải đường, lên men hóa học
反义词kỵ khí (không lên men), ức chế men
同源词men (enzyme), đường glucose (glucose), phân hủy (phân hủy)

语法说明


  • “Lên men” là danh từ hoặc động từ trong câu.
  • Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu khi dùng như danh từ.
  • Có thể kết hợp với trạng từ mô tả quá trình: “diễn ra”, “xảy ra”, “thực hiện”.

使用场景


  • Sử dụng trong lĩnh vực sinh học, hóa sinh, công nghệ thực phẩm.
  • Mô tả quá trình chuyển hóa đường thành năng lượng hoặc sản phẩm khác.
  • Trong giáo dục, nghiên cứu khoa học hoặc viết báo cáo chuyên môn.

联想记忆法


  • Liên tưởng từ “men” trong tiếng Việt là enzyme – chất xúc tác cho phản ứng lên men → “lên men” = quá trình hoạt động của men → “酵解”.

固定搭配


  • quá trình lên men (发酵过程)
  • enzym gây lên men (引起酵解的酶)