enzim chuyển hóa

[ɛnzim ʨuʏən hɔa]
同义词enzim đường hóa, enzym biến đổi
反义词enzim ức chế (抑制酶)
同源词enzim, chuyển hóa học, hóa enzym

语法说明


  • “enzim chuyển hóa” 是一个复合名词,由 “enzim”(酶)和 “chuyển hóa”(转化)组成。
  • 可用作主语、宾语或定语,常用于生物学或化学语境中。
  • 前面可加量词如 “một loại” 来表示一种转化酶。

使用场景


  • 在生物化学教材或学术文章中描述酶的功能。
  • 医学研究中解释代谢过程时。
  • 食品工业或发酵技术中讨论酶促反应。

联想记忆法


  • 将 “enzim chuyển hóa” 拆分为 “enzim”(酶)和 “chuyen hóa”(转化),联想到“能够引发物质转化的酶”,即“转化酶”。

固定搭配


  • một loại enzim chuyển hóa đường(一种糖类转化酶)
  • vai trò của enzim chuyển hóa trong cơ thể(体内转化酶的作用)