**nang tiếp hợp**

[naŋ ˈtiɛp ɦɔp]
同义词**nang hữu tính, bào tử tiếp hợp**
反义词**bào tử vô tính, nang vô tính**
同源词**tế bào tiếp hợp, quá trình tiếp hợp, sinh sản hữu tính**

语法说明


  • “nang tiếp hợp” 是一个复合名词,由 “nang”(囊)和 “tiếp hợp”(结合)构成。
  • 通常用于生物学领域,特指某些藻类或真菌在有性生殖过程中形成的结构。
  • 可作主语、宾语使用,常与动词如 “hình thành”(形成)、“phát triển”(发展)搭配。

使用场景


  • 生物学课堂讲解真菌或藻类繁殖过程。
  • 科研论文中描述有性生殖机制。
  • 科普文章介绍微生物生命周期。

联想记忆法


  • “nang” 表示“囊状结构”,“tiếp hợp” 表示“结合”,合起来就是“结合后形成的囊”,即“接合子”。

固定搭配


  • hình thành nang tiếp hợp(形成接合子)
  • nang tiếp hợp phát triển thành bào tử(接合子发育成孢子)