từ vựng thi cử
[tɯ̞̹ ˈvɨŋ tʰi ʨu]
同义词từ vựng học, từ ngữ thi cử
反义词từ vựng phi học thuật
同源词từ vựng, thi cử, học từ vựng
语法说明
- 作主语或宾语使用,属于抽象名词。
- 可以与量词搭配(ví dụ: một số từ vựng thi cử)。
- Có thể kết hợp với tính từ mô tả (ví dụ: những từ vựng thi cử quan trọng).
使用场景
- Trong môi trường học thuật hoặc luyện thi.
- Khi nói về việc chuẩn bị cho các kỳ thi như đại học, IELTS, TOEFL, v.v.
- Trong các buổi học tiếng Anh hoặc chia sẻ kinh nghiệm ôn thi.
联想记忆法
- “Từ vựng” nghĩa là “từ ngữ đã học”, “thi cử” là “kỳ thi”. Ghép lại thành “từ vựng thi cử” có nghĩa là “những từ cần học để đi thi”.
固定搭配
- ôn tập từ vựng thi cử
- học thuộc từ vựng thi cử