từnguyên

河内:[tɨ˨˩ŋwiən˧˧] 顺化:[tɨ˦˩ŋwiəŋ˧˧] 胡志明市:[tɨ˨˩ŋwiəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:từnguyên(词源)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các từnguyên(各种词源)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的词源。例如:từnguyên cổ xưa(古老的词源)

使用场景


    1. 描述词源的重要性
  • 研究词源:
  • Từnguyên của một từ không chỉ giúp chúng ta hiểu về nguồn gốc của từ, mà còn giúp hiểu về văn hóa và lịch sử của người sử dụng từ đó.(一个词的词源不仅帮助我们了解这个词的起源,还帮助我们了解使用这个词的人的文化和历史。)
  • 2. 描述词源的变迁
  • 词源变迁:
  • Một số từ đã thay đổi từ gốc từnguyên của chúng qua nhiều giai đoạn lịch sử.(一些词已经从它们的原始词源在许多历史阶段中发生了变化。)
  • 3. 描述词源的多样性
  • 词源多样性:
  • Từ vựng tiếng Việt có rất nhiều từ có từnguyên khác nhau, phản ánh sự đa dạng của văn hóa Việt Nam.(越南语词汇中有很多词具有不同的词源,反映了越南文化的多样性。)

联想记忆法


    将“từnguyên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • từng:可以联想到“từng”(每次),每次研究一个词的词源。
  • uyên:可以联想到“nguyên”(源),词源是词的起源。

固定搭配


    1. tìm hiểu từnguyên
  • 意思:研究词源
  • 例句:Nghiên cứu từnguyên của một từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và lịch sử của từ đó.(研究一个词的词源有助于我们更清楚地了解这个词的起源和历史。)
  • 2. từ gốc từnguyên
  • 意思:原始词
  • 例句:Từ gốc từnguyên của "sống" có nghĩa là "có mặt ở đây".("sống"这个原始词的意思是“存在于这里”。)
  • 3. từnguyên từ vựng
  • 意思:词汇词源
  • 例句:Các từ trong từ vựng tiếng Việt có nhiều từnguyên khác nhau, bao gồm cả từ Latin, Pháp, Anh,...(越南语词汇中的词有很多不同的词源,包括拉丁语、法语、英语等。)