khủnghoảng

河内:[xʊwŋ͡m˧˩hwaːŋ˧˩] 顺化:[kʰʊwŋ͡m˧˨hwaːŋ˧˨] 胡志明市:[kʰʊwŋ͡m˨˩˦waːŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khủng hoảng(危机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khủng hoảng(各种危机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的危机。例如:khủng hoảng tài chính(金融危机)

使用场景


    1. 描述经济危机的影响
  • 经济衰退:
  • Khủng hoảng tài chính đã làm cho nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.(金融危机导致许多企业倒闭。)
  • Khủng hoảng tài chính đã làm cho việc tìm việc trở nên khó khăn.(金融危机使得找工作变得更加困难。)
  • 2. 描述环境危机的严重性
  • 气候变化:
  • Khủng hoảng môi trường đã làm thay đổi khí hậu trên Trái đất.(环境危机改变了地球上的气候。)
  • Khủng hoảng môi trường đã làm mất đa dạng sinh học.(环境危机导致了生物多样性的丧失。)
  • 3. 描述安全危机的紧迫性
  • 战争与冲突:
  • Khủng hoảng an ninh đã làm cho nhiều người phải sống trong sợ hãi.(安全危机使得许多人生活在恐惧之中。)
  • Khủng hoảng an ninh đã làm cho nhiều người phải di dân.(安全危机导致许多人流离失所。)

联想记忆法


    将“khủng hoảng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khủng:可以联想到“khủng bối”(恐怖),危机往往给人带来恐惧和不安。
  • hoảng:可以联想到“hoảng loạn”(混乱),危机常常伴随着混乱和无序。

固定搭配


    1. khủng hoảng tài chính
  • 意思:金融危机
  • 例句:Các nước đang phải đối mặt với khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.(各国正面临严重的金融危机。)
  • 2. khủng hoảng môi trường
  • 意思:环境危机
  • 例句:Khủng hoảng môi trường đang trở thành vấn đề quan tâm của toàn thế giới.(环境危机正成为全球关注的问题。)
  • 3. khủng hoảng an ninh
  • 意思:安全危机
  • 例句:Khủng hoảng an ninh đã ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người.(安全危机影响了每个人的生活。)
  • 4. khủng hoảng lương thực
  • 意思:粮食危机
  • 例句:Các nước đang nỗ lực giải quyết khủng hoảng lương thực.(各国正在努力解决粮食危机。)
  • 5. khủng hoảng năng lượng
  • 意思:能源危机
  • 例句:Khủng hoảng năng lượng đã làm tăng giá cả nhiên liệu.(能源危机导致燃料价格上涨。)