xeđẩy

河内:[sɛ˧˧ʔɗəj˧˩] 顺化:[sɛ˧˧ʔɗəj˧˨] 胡志明市:[sɛ˧˧ʔɗəj˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xe đẩy(独轮车)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xe đẩy(各种独轮车)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的独轮车。例如:xe đẩy gỗ(木制独轮车)

使用场景


    1. 描述独轮车的特征
  • 结构特征:
  • Xe đẩy có cấu trúc đơn giản, chỉ có một bánh và một khung.(独轮车结构简单,只有一个轮子和一个框架。)
  • Xe đẩy thường được làm bằng gỗ hoặc thép.(独轮车通常由木头或金属制成。)
  • 2. 描述独轮车的用途
  • 运输用途:
  • Xe đẩy được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong các khu vực có đường mòn hoặc không có xe lăn.(独轮车被用来在狭窄或没有轮式车辆的地方运输货物。)
  • Xe đẩy có thể giúp người dân tiết kiệm sức lực khi vận chuyển hàng hóa.(独轮车可以帮助人们在运输货物时节省劳力。)
  • 3. 描述独轮车的历史
  • 历史背景:
  • Xe đẩy đã được sử dụng trong lịch sử từ rất lâu để hỗ trợ việc làm nông nghiệp.(独轮车在历史上被用来辅助农业活动。)
  • Xe đẩy đã từng là công cụ quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa trong thời kỳ trước khi có xe lăn.(在轮式车辆出现之前,独轮车曾是运输货物的重要工具。)

联想记忆法


    将“xe đẩy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xe:可以联想到“xe”(车),独轮车属于车的一种。
  • đẩy:可以联想到“đẩy”(推),独轮车需要人推着走。

固定搭配


    1. xe đẩy nông nghiệp
  • 意思:农用独轮车
  • 例句:Xe đẩy nông nghiệp thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong các khu vực nông thôn.(农用独轮车通常被用来在乡村地区运输货物。)
  • 2. xe đẩy的手推车
  • 意思:手推独轮车
  • 例句:Xe đẩy的手推车 là một công cụ tiện lợi giúp người dân vận chuyển hàng hóa.(手推独轮车是一种方便的工具,帮助人们运输货物。)
  • 3. xe đẩy của nông dân
  • 意思:农民的独轮车
  • 例句:Xe đẩy của nông dân thường được sử dụng trong các hoạt động nông nghiệp.(农民的独轮车通常被用于农业活动。)
  • 4. xe đẩy để chở người
  • 意思:载人的独轮车
  • 例句:Xe đẩy để chở người có thể giúp người dân di chuyển dễ dàng hơn trong các khu vực nhỏ hẹp.(载人的独轮车可以帮助人们在狭窄地区更容易地移动。)