thuộc hợp tử

[tʰuôk hơp t͡sɪ]
同义词liên quan đến hợp tử, thuộc về hợp tử
反义词không thuộc hợp tử, ngoài hợp tử
同源词hợp tử (名词,合子), hình thành hợp tử (形成合子)

语法说明


  • 形容词,用来描述与“合子”有关的事物。
  • 常作定语修饰名词(如:gen thuộc hợp tử = 合子基因)
  • 可置于名词前使用,构成复合意义。

使用场景


  • 用于生物学、医学领域,尤其在生殖学、胚胎学中。
  • 出现在科学论文或教科书中。
  • 医生或研究人员之间专业交流时使用。

联想记忆法


  • “hợp tử”意为“合子”,加上“thuộc”表示“属于……的”,即“属于合子的” → “[医]合子的”。

固定搭配


  • gen thuộc hợp tử(合子基因)
  • tế bào thuộc hợp tử(合子细胞)