trườnghợp

河内:[t͡ɕɨəŋ˨˩həːp̚˧˨ʔ] 顺化:[ʈɨəŋ˦˩həːp̚˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩həːp̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trường hợp(场合)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trường hợp(各种场合)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的场合。例如:trường hợp quan trọng(重要场合)

使用场景


    1. 描述不同场合的应对方式
  • 正式场合:
  • Trường hợp có sự kiện chính thức, bạn nên mặc trang phục chính thức.(在正式场合,你应该穿正装。)
  • 2. 描述特定场合的规则
  • 工作场合:
  • Trường hợp làm việc, bạn cần tuân thủ các quy định của công ty.(在工作场合,你需要遵守公司的规定。)
  • 3. 描述场合的重要性
  • 重要场合:
  • Trường hợp quan trọng đòi hỏi sự chú ý và chuẩn bị kỹ lưỡng.(重要场合需要关注和精心准备。)

联想记忆法


    将“trường hợp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trường:可以联想到“trường học”(学校),学校是一个学习和成长的地方,类似场合是一个特定事件发生的地方。
  • hợp:可以联想到“hợp lý”(合理),场合需要合理地安排和处理。

固定搭配


    1. trong trường hợp
  • 意思:在...的情况下
  • 例句:Trong trường hợp có sự cố, hãy gọi ngay cho chúng tôi.(如果有紧急情况,请立即联系我们。)
  • 2. trường hợp đặc biệt
  • 意思:特殊情况
  • 例句:Trường hợp đặc biệt cần được xem xét riêng.(特殊情况需要单独考虑。)
  • 3. trường hợp không may
  • 意思:不幸的情况
  • 例句:Tôi rất tiếc về trường hợp không may đó.(我对那个不幸的情况感到非常遗憾。)
  • 4. trường hợp thường gặp
  • 意思:常见情况
  • 例句:Trường hợp thường gặp là máy tính không khởi động.(常见情况是电脑无法启动。)
  • 5. trường hợp hợp pháp
  • 意思:合法情况
  • 例句:Trường hợp hợp pháp là khi bạn có quyền làm điều đó.(合法情况是当你有权这么做的时候。)