trọnglượng

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔlɨəŋ˧˨ʔ] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔlɨəŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨lɨəŋ˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng lượng(影响)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng lượng(各种影响)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的影响。例如:trọng lượng tích cực(积极影响)

使用场景


    1. 描述影响的重要性
  • 重要性:
  • Trọng lượng của một quyết định có thể ảnh hưởng đến tương lai của cả tổ chức.(一个决定的影响可能影响到整个组织的未来。)
  • 2. 描述影响的范围
  • 范围:
  • Trọng lượng của một sự kiện lớn có thể lan rộng đến nhiều người và nhiều nơi.(一个重大事件的影响可能波及到许多人和许多地方。)
  • 3. 描述影响的类型
  • 类型:
  • Trọng lượng có thể là tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào kết quả của sự kiện.(影响可能是积极的或消极的,取决于事件的结果。)

联想记忆法


    将“trọng lượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),影响的“重量”或重要性。
  • lượng:可以联想到“lượng”(量),影响的“量”或范围。

固定搭配


    1. tác động của trọng lượng
  • 意思:影响的作用
  • 例句:Tác động của trọng lượng trong xã hội có thể ảnh hưởng đến con người.(社会影响的作用可以影响到个人。)
  • 2. trọng lượng của một người
  • 意思:一个人的影响力
  • 例句:Trọng lượng của một người lãnh đạo lớn có thể thay đổi quy mô của một tổ chức.(一个重要领导人的影响力可以改变一个组织的规模。)
  • 3. giảm bớt trọng lượng
  • 意思:减少影响
  • 例句:Các biện pháp này được thực hiện nhằm giảm bớt tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.(这些措施旨在减少气候变化的负面影响。)
  • 4. tăng cường trọng lượng
  • 意思:增强影响
  • 例句:Việc này giúp tăng cường trọng lượng của công ty trong thị trường quốc tế.(这有助于增强公司在国际市场上的影响力。)