từnguyênhọc
河内:[tɨ˨˩ŋwiən˧˧hawk͡p̚˧˨ʔ]
顺化:[tɨ˦˩ŋwiəŋ˧˧hawk͡p̚˨˩ʔ]
胡志明市:[tɨ˨˩ŋwiəŋ˧˧hawk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:từnguyênhọc(词源学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các từnguyênhọc(各种词源学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的词源学。例如:từnguyênhọc cổ điển(古典词源学)
使用场景
- 1. 描述词源学的重要性
- 研究语言起源:
- Từnguyênhọc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ.(词源学帮助我们更清楚地了解语言的起源和发展。) 2. 描述词源学的应用
- 语言教学:
- Từnguyênhọc có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về từ vựng và cấu trúc của ngôn ngữ.(词源学可以帮助学生更清楚地了解语言的词汇和结构。) 3. 描述词源学的研究方法
- 历史文献研究:
- Nghiên cứu từnguyênhọc thường liên quan đến việc phân tích và so sánh các từ trong các văn bản lịch sử.(词源学研究通常涉及分析和比较历史文献中的词汇。)
联想记忆法
- 将“từnguyênhọc”拆分成几个部分,分别记忆:
- từng:可以联想到“từng”(每个),词源学研究每个词汇的起源。
- uyên:可以联想到“uyên”(圆),词源学探索词汇的完整循环,从起源到发展。
- học:可以联想到“học”(学习),词源学是一种学习语言词汇起源和发展的学科。
固定搭配
- 1. học từnguyên
- 意思:词源学研究
- 例句:Học từnguyên là lĩnh vực nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển của từ vựng trong ngôn ngữ.(词源学是研究语言中词汇的起源和发展的领域。) 2. từ gốc trong từnguyênhọc
- 意思:词源学中的词根
- 例句:Từ gốc là một phần quan trọng trong việc nghiên cứu từnguyênhọc.(词根是词源学研究中的一个重要部分。) 3. lịch sử từnguyênhọc
- 意思:词源学历史
- 例句:Lịch sử từnguyênhọc đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự thay đổi của ngôn ngữ qua thời gian.(词源学的历史帮助我们更清楚地了解语言随时间的变化。)