trọnglượng
河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔlɨəŋ˧˨ʔ]
顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔlɨəŋ˨˩ʔ]
胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨lɨəŋ˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng lượng(重量作用)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng lượng(各种重量作用)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的重量作用。例如:trọng lượng lớn(大重量作用)
使用场景
- 1. 描述重量作用的物理特性
- 物理特性:
- Trọng lượng là lực tác động của vật lý đối với các vật thể.(重量作用是物理对物体的作用力。)
- Trọng lượng của một vật thể phụ thuộc vào khối lượng của nó.(一个物体的重量作用取决于它的质量。) 2. 描述重量作用在日常生活中的应用
- 应用场景:
- Trọng lượng ảnh hưởng đến việc di chuyển của con người và các vật thể.(重量作用影响人和物体的移动。)
- Trọng lượng là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và xây dựng các công trình.(重量作用是设计和建造工程的重要因素。) 3. 描述重量作用在科学实验中的作用
- 科学实验:
- Trọng lượng có vai trò quan trọng trong các thí nghiệm về vật lý.(重量作用在物理实验中扮演重要角色。)
- Nhà khoa học sử dụng các thí nghiệm để nghiên cứu tác động của trọng lượng.(科学家使用实验来研究重量作用的影响。)
联想记忆法
- 将“trọng lượng”拆分成几个部分,分别记忆:
- trọng:可以联想到“trọng”(重),重量作用与物体的重量有关。
- lượng:可以联想到“lượng”(量),重量作用是一种物理量。
固定搭配
- 1. tác động của trọng lượng
- 意思:重量作用的影响
- 例句:Tác động của trọng lượng ảnh hưởng đến vận hành của các vật thể trên Trái Đất.(重量作用的影响影响着地球上物体的运动。) 2. trọng lượng của trái đất
- 意思:地球的重量作用
- 例句:Trọng lượng của trái đất tạo ra lực hấp dẫn giữa các vật thể.(地球的重量作用产生物体之间的吸引力。) 3. trọng lượng và vận động
- 意思:重量作用与运动
- 例句:Trọng lượng và vận động là hai yếu tố quan trọng trong vật lý.(重量作用与运动是物理学中两个重要因素。)