enzymogen
[ɛn.zi.mɔ.jɛn]
同义词proenzyme, zymogen
反义词enzyme hoạt động
同源词enzyme, enzymology, enzymatic
语法说明
- Tính từ, dùng để mô tả trạng thái chưa hoạt động của enzyme.
- Đứng trước danh từ hoặc theo sau động từ “là” để mô tả đặc tính.
- Có thể kết hợp với các từ như “chất”, “hợp chất”, “protein” trong cụm từ.
使用场景
- Dùng trong ngữ cảnh sinh học phân tử và hóa sinh.
- Diễn giải quá trình hoạt hóa enzyme trong cơ thể.
- Giáo trình hoặc tài liệu khoa học liên quan đến enzyme.
联想记忆法
- Từ “zymogenic” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “zymē” (enzyme) và “-gen” (tạo ra), có thể liên tưởng thành "enzym tạo ra" hay "enzyme tiền thân", từ đó dịch sang tiếng Việt là “enzymogen”.
固定搭配
- chất enzymogen (enzyme tiền thân)
- protein enzymogen (protein dạng chưa hoạt động)