vănphong

河内:[van˧˧fawŋ͡m˧˧] 顺化:[vaŋ˧˧fawŋ͡m˧˧] 胡志明市:[vaŋ˧˧fawŋ͡m˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vănphong(文风)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vănphong(各种文风)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的文风。例如:vănphong phong phú(丰富的文风)

使用场景


    1. 描述文风的特点
  • 文风特点:
  • Vănphong của tác giả này rất phong phú và đa dạng.(这位作者的文风非常丰富多样。)
  • Vănphong của tác giả này rất giản dị và dễ hiểu.(这位作者的文风非常简朴易懂。)
  • 2. 描述文风的影响
  • 文风影响:
  • Vănphong của tác giả ảnh hưởng đến cách đọc hiểu của độc giả.(作者的文风影响读者的阅读理解。)
  • Vănphong của tác giả giúp độc giả hiểu sâu hơn về nội dung.(作者的文风帮助读者更深入地理解内容。)
  • 3. 描述文风的演变
  • 文风演变:
  • Vănphong của văn học Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi qua lịch sử.(越南文学的文风在历史上经历了许多变化。)
  • Vănphong của tác giả này đã thay đổi so với tác phẩm trước.(与前作相比,这位作者的文风已经发生了变化。)

联想记忆法


    将“vănphong”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn”(文),文风与文学、写作有关。
  • phong:可以联想到“phong”(风),文风指的是写作的风格或特点。

固定搭配


    1. vănphong phong phú
  • 意思:丰富的文风
  • 例句:Tác phẩm này có vănphong phong phú, thu hút nhiều độc giả.(这部作品文风丰富,吸引了许多读者。)
  • 2. vănphong giản dị
  • 意思:简朴的文风
  • 例句:Vănphong giản dị của tác giả giúp người đọc dễ hiểu hơn.(作者简朴的文风使读者更容易理解。)
  • 3. vănphong trang trọng
  • 意思:庄重的文风
  • 例句:Bài báo này có vănphong trang trọng, phù hợp với chủ đề.(这篇文章文风庄重,适合主题。)
  • 4. vănphong活泼
  • 意思:活泼的文风
  • 例句:Vănphong活泼 của tác giả tạo nên không khí vui vẻ trong tác phẩm.(作者活泼的文风为作品营造了愉快的氛围。)