viếng
河内:[viəŋ˧˦]
顺化:[viəŋ˦˧˥]
胡志明市:[viəŋ˦˥]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:viếng(访问哀悼)
- 时态:viếng 可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi sẽ viếng bạn(我将去访问你)
- 人称变化:viếng 作为动词,其形式会根据主语的人称和数变化。例如:Chúng ta viếng mộ(我们去扫墓)
使用场景
- 1. 表达哀悼之情
- 在特定节日或纪念日:
- Ngày Quốc殇, chúng tôi viếng mộ những anh hùng đã hy sinh.(国家烈士纪念日,我们去祭拜那些牺牲的英雄。) 2. 表达对逝者的尊重
- 在葬礼或纪念活动上:
- Viếng mộ là cách chúng ta thể hiện lòng tôn kính đối với người đã qua đời.(访问墓地是我们对逝者表示尊敬的方式。) 3. 表达对亲友的关心
- 在亲友遭遇不幸时:
- Khi bạn ấy mất cha, tôi viếng hỏi và chia buồn cùng họ.(当他失去父亲时,我去看望并和他们一起哀悼。)
联想记忆法
- 将“viếng”与相关的动作和情感联系起来:
- viếng:可以联想到“访问”(visit),访问哀悼是一种表达关心和尊重的行为。
- mộ:可以联想到“墓地”(grave),viếng mộ(扫墓)是去墓地哀悼逝者的行为。
固定搭配
- 1. viếng mộ
- 意思:扫墓,访问墓地以哀悼逝者。
- 例句:Ngày Tết, mọi người thường viếng mộ tổ tiên.(春节时,人们通常会去扫墓。) 2. viếng dăm bảy
- 意思:在人去世后的第七天进行的哀悼仪式。
- 例句:Hôm nay là ngày viếng dăm bảy của ông ấy, mọi người đều đến chia buồn.(今天是他的头七,大家都来哀悼。) 3. viếng hỏi
- 意思:去看望并询问情况,通常用于表达对某人的关心。
- 例句:Tôi viếng hỏi bạn ấy khi nghe tin ấy.(我听说那件事后去看望了他。)