Zygomycota

[ˌzaiɡoʊmaiˈkoʊtə]
同义词Ngành Nấm tiếp hợp, Nhóm nấm Zygomycetes
反义词Ascomycota, Basidiomycota
同源词zygospore, zygomycete, nấm tiếp hợp

语法说明


  • Zygomycota là một danh từ không đếm được trong tiếng Việt.
  • Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu khi nói về nhóm nấm sinh học.
  • Không có dạng số nhiều hay biến đổi theo thời gian.

使用场景


  • Sử dụng trong các tài liệu sinh học, sinh thái học hoặc giáo trình khoa học.
  • Khi nghiên cứu phân loại nấm và hệ sinh thái vi sinh vật.
  • Trong giảng dạy và viết bài báo khoa học liên quan đến vi sinh vật học.

联想记忆法


  • Từ “zygo-” gợi ý đến sự kết hợp (tiếp hợp), “mycota” liên quan đến nấm → nhớ đến "nấm tiếp hợp".

固定搭配


  • ngành Zygomycota(接合菌门)
  • nấm thuộc nhóm Zygomycota(属于接合菌类的真菌)