单词 |
解释 |
结缕草 |
- Từ “kết” gợi nhớ đến “kết nối”, “lớp cỏ dày đặc liên kết vào nhau”; “lụy” gợi hình ảnh mềm mại, mượt mà của lá cỏ. Kết hợp lại giúp bạn nhớ từ "cỏ kết缕" là "结缕草".
|
与索罗亚斯德教有关的 |
- 可以将“Zoroastrian”与“Zoroaster”联系起来,即琐罗亚斯德教的创始人——先知琐罗亚斯德(Zoroaster),因此“Zoroastrian”意为“与琐罗亚斯德及其教义有关的”。
|
迫移 |
- “bí” 表示“困住”,“nước đi” 意为“走法”,合起来即“被困住的走法”,对应“被迫移动”的含义。
|
索罗亚斯德教 |
Từ “Zoroaster” là tên người sáng lập nên tôn giáo. Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một nhà tiên tri đang giảng đạo lý trong sa mạc Ba Tư cổ đại. Kết hợp với “đạo” – vốn là từ chỉ tôn giáo trong tiếng Việt – bạn sẽ nhớ rằng “Đạo Zoroaster” chính là tên gọi của tôn giáo này.
|
最 |
- “nhất”发音类似中文“一”,可以联想到“第一”、“唯一”,引申为“最”。
|
Zaire扎伊尔 |
- “Za-xi”可以拆分为“Za”和“xi”,“Za”让人联想到非洲语言发音,“xi”类似于“西”,可联想为“非洲西部的一个国家”,帮助记忆“扎伊尔”这一外来地名。
|
带状疹子 |
- “Zona” 发音接近英文中的 “zone”,可以联想到皮肤上出现的“区域性的疹子”,即“带状疹子”。
|
带 |
- “带” trong tiếng Trung có nghĩa là "dải dài", liên tưởng đến vết phát ban hình dải dài trên da. Kết hợp với âm “zoster” gần giống “zona” trong tiếng Anh – tên gọi của bệnh này trong y học.
|
苏格兰双桅小帆船 |
- “Tàu buồm hai cột” 可拆解为 “Tàu buồm”(帆船)+ “hai cột”(两根桅杆),加上“Scotland”表示起源地,整体意为“来自苏格兰、具有两根桅杆的帆船”。
|
巴比伦神话中的风雨神 |
- Tên “Zu” nghe ngắn gọn, dễ nhớ. Có thể liên tưởng đến âm thanh “zù zù” của gió thổi mạnh – đặc trưng của vị thần gió mưa này.
|
祖鲁人 |
- Từ “Zulu” là cách phát âm gần giống tiếng Việt là “Zulu”. Có thể nhớ bằng hình ảnh người chiến binh châu Phi mạnh mẽ đến từ bộ tộc Zulu ở miền nam châu Phi.
|
[地名][贝宁]祖河 |
- 将“Sông Zou”理解为“Zou这条河”,其中“Sông”=“河”,“Zou”是音译地名。
|
祖玛 |
- Tên "Zuma" có âm thanh ngắn gọn, dễ nhớ. Có thể liên tưởng đến tựa game kinh điển “Zuma” mà nhiều thế hệ đã từng chơi.
|
女用绣花短上衣 |
- “áo” 表示上衣,“ngắn” 表示短,“thêu hoa” 是刺绣花朵,合起来即为“绣有花的短上衣”。
|
亦作Zouave法国轻步兵义勇兵 |
- Hình dung chữ “Zouave” nghe giống “zoom a wave” – như một làn sóng xung trận của những người lính dũng cảm.
|
旋回炮 |
- “zumbooruk” 可联想为一种可以旋转(quay)的大炮(pháo),因此是“旋回炮”。
|
无边帽 |
- “trơn”意为“光滑”,表示这种帽子没有边缘;“mũ”即“帽子”。结合起来可以想象为“一种光滑、没有边的帽子”,即“无边帽”。
|
表示愤怒惊讶的咒骂声 |
- “chết” 意为“死”,“tiệt” 表示“彻底、完蛋”,合起来意为“完了、糟糕透了”,常用来表达强烈的负面情绪。
|
祖尼人 |
- “Zuni”发音类似英文中的“Zoo-nee”,可以联想到“住在石头屋里的古老民族”,从而记住“祖尼人”这一族群。
|
祖尼语 |
- Hãy tưởng tượng “Zuni” là tên một cộng đồng nhỏ sống ở sa mạc phía tây nam nước Mỹ. “Ngôn ngữ Zuni” chính là thứ tiếng mà họ sử dụng để giao tiếp và bảo tồn văn hóa của mình.
|
夏季产南瓜之一种 |
“bí”表示南瓜类植物,“xanh”意为“绿色”,合起来联想到“绿色的南瓜”,即“夏季产南瓜之一种”。
|
苏尼语系 |
- Ghép chữ “Sino-” (âm Hán) và “Tạng” (Tibet), nhớ rằng đây là nhóm ngôn ngữ gồm cả Hán và Tạng – gọi chung là Ngôn ngữ Sino-Tạng.
|
[地名][伊朗]祖尼斯 |
- “Zu” nghe giống “tử” trong tiếng Việt, “nis” nhớ như “nghĩa”, tưởng tượng đó là nơi “tử sinh” hay “địa danh cổ xưa” – liên tưởng giúp ghi nhớ đây là một địa danh ở Trung Đông.
|
两性离子的 |
- “lưỡng” 表示“双”,“cực” 表示“极”,合起来就是“有两个极性的”,即“两性离子的”。
|
柴迪科舞 |
- “zydeco” 是外来词,直接保留英文原名。前缀 “nhảy” 表示“跳舞”,合起来即为“跳柴迪科舞”。
|