单词 |
解释 |
动物性毒素 |
- 将“chất độc”理解为“毒素”,“động vật”意为“动物”,合起来就是“动物性毒素”。
- 想象一只毒蛇(động vật)分泌出有毒液体(chất độc),帮助记忆。
|
动物心理学 |
- 将 “tâm lý học” 理解为“心理学”,加上 “động vật” 表示“动物”,组合起来就是“动物心理学”。
|
虫黄藻 |
- “tảo” 表示 “藻类”,“trùng” 指 “虫状微生物”,“hoàng” 是 “黄色” 的意思。合起来表示一种黄色的小型共生藻类 —— 虫黄藻。
|
动物黄藻 |
- “tảo”表示“藻类”,“động vật”意为“动物”,“vàng”是“黄色”,组合起来联想到“生活在动物体内的黄色藻类”即“动物黄藻”。
|
动物园 |
- “vườn” 意为“花园”或“园区”,“thú” 指“动物”,合起来就是“动物的园区”——即“动物园”。
|
[人名]琐法 |
- “Xô”可以联想到“声音大”,“pha”可联想到“发表意见”,整体联想到“琐法经常发言批评约伯”,从而记住“Xô-pha”即圣经中提出严厉批评的角色。
|
动物符号学 |
- "Thú" = động vật; "ngữ học" = học thuyết về giao tiếp → "Thú ngữ học" = học thuyết nghiên cứu cách động vật giao tiếp.
|
吡嗪哌酯 |
- Từ "zopiclone" phát âm gần giống với phiên âm tiếng Trung “佐匹克隆” (zuǒ pǐ kè lóng), bạn có thể tưởng tượng đây là một hợp chất được đưa vào cơ thể để giúp thư giãn và ngủ ngon.
|
游动孢子 |
- “Tinh” 表示精细、微小,“trùng” 意为虫类或移动生物,合起来联想到会游动的微小生殖细胞 —— “游动孢子(动物精子)”
|
游动精子 |
- “tinh trùng”意为“精子”,“bơi”意为“游动”,组合起来就是“游动精子”。
|
卓拉 |
- "卓拉" phát âm gần giống "Zora", dễ liên tưởng đến sự ngắn gọn và độc đáo của cái tên này. Có thể nhớ rằng đây là một cái tên nước ngoài, thường dành cho phụ nữ.
|
游走孢子 |
- “bào tử” 表示孢子,“động vật” 意为动物,代表其能像动物一样移动,合起来就是“能游动的孢子” —— 游走孢子。
|
便鞋 |
- “dép” 表示拖鞋,“xăng đan” 来源于英语 “sandal”,合起来就是“便鞋”。
|
草鞋 |
- “dé”表示鞋子,“rơm”意为稻草,合起来即为“稻草做的鞋子”,对应“草鞋”。
|
阻特装 |
- “Zoot” 来自英语原词,发音接近 “sút”,可联想到“时髦套装”,加上 “áo” 表示上衣部分,合起来就是“阻特装”。
|
[医]非洲艾鼬 |
Từ “chồn” gợi nhớ đến bộ chồn nhỏ như chồn hương, chồn hôi.
“Sọc đuôi đen” giúp hình dung rõ đặc điểm ngoại hình của loài.
“Châu Phi” xác định nguồn gốc địa lý của chúng.
|
南非及小亚细亚产类似臭鼬的动物 |
- “Chồn” là loại động vật nhỏ giống như cáo; “hôi” gợi ý cho mùi khó chịu → kết hợp lại thành “chồn hôi” – loài chồn có mùi hôi.
|
开糖环鸟苷制剂的商品名 |
- Tên Zovirax nghe gần giống với “virus đi qua”, có thể liên tưởng rằng đây là loại thuốc giúp đẩy lùi virus.
|
无环鸟苷 |
- 将“acyclovir”拆分为“a-”(否定)+ “cyclo”(环状)+ “vir”(病毒),意为“无环结构的抗病毒药物”,对应中文“无环鸟苷”。
|
[医]阿昔洛韦 |
- Từ "acyclovir" có âm đầu là "a-" giống như "anti-", phần "cyclo" gợi nhớ đến vòng tròn (cycle), "vir" liên tưởng đến virus. Cả từ gợi ý rằng đây là thuốc chống virus.
|
臭鼬动物 |
- “Chồn” là loài động vật giống như chồn, và “hôi” có nghĩa là “có mùi khó chịu”. Ghép lại thành “chồn hôi” giúp bạn nhớ rằng đây là con chồn có mùi hôi – tức là "臭鼬动物".
|
好!呦 |
- Nghe “zowie” giống như một âm thanh vang lên khi ai đó bị choáng ngợp bởi điều tuyệt vời – bạn có thể liên tưởng đến tiếng “zoooo” bay vụt qua tai và “wie” là cảm giác “ồ vâng, đúng là tuyệt!”
|
拜火教的创始人 |
- 将“Zoroaster”与“fire”(火)联想到一起,因为他是拜火教的创始人,强调火作为神圣象征。
|
祖尔格拉布 |
- Tưởng tượng “Zug” là một vùng đất huyền thoại trong thế giới giả tưởng. Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một hang ổ rồng ở giữa rừng sâu, nơi mà mọi anh hùng đều phải vượt qua thử thách.
|
[魔兽世界]Zul'Gurub |
- Tên Zul'Gurub là phiên âm của tiếng Anh gốc trong game, nên có thể ghi nhớ bằng cách phát âm gần giống “Zool-Goo-Rub” và liên tưởng đến không gian rừng rậm cổ đại.
|