越南语词典

单词 解释
Zurich苏黎世
  • Zur- giống với âm “tư” trong tiếng Việt → tưởng tượng thành phố tư duy hiện đại, trung tâm tài chính của Thụy Sĩ.
椎骨之关节突
  • Mỏ = phần nhô ra; Khớp = nơi kết nối; Đốt sống = đoạn xương sống. Liên tưởng: “Mỏ nhô ra là nơi khớp nối giữa các đốt sống.”
苏黎世
  • "Zurich" nghe gần giống với "Su-rích", dễ nhớ hơn nếu phát âm theo kiểu Việt Nam là "Xu-ri". Có thể tưởng tượng thành một thành phố hiện đại, nơi mà tiền bạc "chảy như nước" – đúng với danh tiếng của Zurich là trung tâm tài chính thế giới.
攀木类鸟
  • “Chân vịt” gợi nhớ đến hình dạng chân chim có hai ngón trước và hai ngón sau giống như “vịt”, giúp dễ nhớ rằng đây là nhóm chim có khả năng bám vào cành cây tốt.
颊骨
  • “xương”表示骨头,“gò má”意为隆起的脸颊部位,合起来即为“颊骨”。
Zimbabwe津巴布韦
  • 发音近似“津巴布韦”,记住这个国家位于非洲南部,以丰富的自然资源和历史遗迹闻名。
颧骨
  • “xương” 表示“骨头”,“gò má” 意思是“颧部”,合起来就是“xương gò má” —— 颧骨。
  • 烤干面包
    • Hình dung từ “nướng” là hành động áp nhiệt lên bề mặt, và “khô” là trạng thái cuối cùng không còn độ ẩm – liên tưởng đến quá trình tạo ra “烤干面包”.
    颧弓的
  • 将 “xương gò má” 拆分为 “xương”(骨头)+ “gò má”(颧骨),联想到“位于脸部高起部位的骨头”,即“颧骨”。
  • 颧骨的
    • 将“xương”理解为“骨头”,“gò má”理解为“颧骨”,合起来即“xương gò má = 颧骨的”。
    • 可联想到“gò”意为“隆起”,“má”是“脸颊”,“xương gò má”就是“颧骨”。
    茨温利教义的
    • Ghi nhớ rằng “Zwingli” là tên của người sáng lập ra học thuyết này – Ulrich Zwingli, một mục sư người Thụy Sĩ. Kết hợp với “thuyết” để tạo thành “thuyết Zwingli” – tức là “茨温利教义的”.
    茨温利的
    • Liên tưởng từ "Zwingli" là tên người sáng lập một nhánh của Tin Lành ở Thụy Sĩ vào thế kỷ 16. Khi thêm “theo phái” sẽ giúp nhớ rằng đây là một hệ tư tưởng tôn giáo cụ thể.
    颧骨颧骨
    • “xương” 表示“骨头”,“gò má” 意思是“颧部”,合起来就是“颧骨”。
    • 可以想象“gò má”像一个小山丘(gò),而那里的骨头就是“xương gò má”。
    茨温利教义
    • Ghi nhớ bằng cách ghép tên người “Zwingli” với hậu tố “-ism” (học thuyết), tượng trưng cho hệ thống niềm tin do nhà cải cách tôn giáo Ulrich Zwingli khởi xướng.
    颧骨突起
    • “xương” 表示“骨头”,“gò má” 指“颧部”,合起来就是“颧骨”或“颧骨突起”。
    两性离子
    • “Lưỡng tính” 意为“两种性质”,结合 “ion” 表示一个离子具有正负两种电荷,即“两性离子”。
    两侧对称的
    • "Đối" nghĩa là đối lập, "xứng" là cân xứng. Hai bên có hình dáng giống nhau gọi là "đối xứng hai bên". Có thể liên tưởng đến gương mặt người – bên trái và bên phải giống nhau thì được coi là đối xứng.
    接合菌
    • Từ “zygo-” gợi nhớ đến sự kết hợp, giao thoa (gợi ý cho quá trình tiếp hợp sinh sản của nấm).
    • “mycetes” liên quan đến nấm – bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “mykes” nghĩa là nấm.
    发酵论
    • “zymo-”与发酵有关,“-logy”表示学科,合起来即“发酵的学问”,可记为“发酵论”。
    发酵学
    • 将“sinh học”理解为“生物学”,而“lên men”意为“发酵”,组合起来即为“发酵学”。
    [医]合子的
    • “hợp tử”意为“合子”,加上“thuộc”表示“属于……的”,即“属于合子的” → “[医]合子的”。
    接合菌类
    • Từ “zygo-” gợi ý đến sự kết hợp (tiếp hợp), “mycota” liên quan đến nấm → nhớ đến "nấm tiếp hợp".
    酵解
    • Liên tưởng từ “men” trong tiếng Việt là enzyme – chất xúc tác cho phản ứng lên men → “lên men” = quá trình hoạt động của men → “酵解”.
    [医]别嘌醇制剂的商品名
    • “Zyloprim”发音类似于“zy-lo-prim”,可以联想到“治疗尿酸的第一品牌”,帮助记忆它是一种用于控制高尿酸血症的药物商品名。
    霸王属
    • Từ “zygo-” gợi ý sự liên kết đôi bên (từ gốc Hy Lạp zygos: đôi), và “-phyllum” có nghĩa là lá → tưởng tượng loài cây có lá đối xứng, thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt.