单词 |
解释 |
发酵测定器 |
- "Zy-" liên quan đến lên men (từ tiếng Hy Lạp “zythos”), "scope" gợi ý thiết bị quan sát hoặc đo đạc → nhớ đến thiết bị đo sự lên men.
|
酒化酶 |
- Từ “zymase” bắt nguồn từ thuật ngữ khoa học gốc Hy Lạp “zymē” nghĩa là men, kết hợp với hậu tố “-ase” chỉ enzyme. Có thể liên tưởng đến chữ “men rượu” để nhớ rằng đây là loại enzyme liên quan đến quá trình rượu hóa.
|
酿酶 |
- Tưởng tượng “zy-” là viết tắt của “zymase”, còn “-mase” gợi nhớ đến “enzyme”, có thể liên tưởng thành “zy-ma-se” = “chất xúc tác từ men”.
|
接合植物 |
- “thực vật” 意为植物,“tiếp hợp” 表示结合,整体表示通过细胞融合进行繁殖的植物,即“接合植物”。
|
转化酶 |
- 将 “enzim chuyển hóa” 拆分为 “enzim”(酶)和 “chuyen hóa”(转化),联想到“能够引发物质转化的酶”,即“转化酶”。
|
病菌 |
- 将 “trùng” 联想到“虫”,表示微小生物;“độc” 表示“毒”,合起来即为“有毒的微生物”,即“病菌”。
|
酶 |
- 将“enzim”与英文“enzyme”发音相似联想到一起,有助于快速记忆。
|
接合 |
- “tiếp”表示接近、接触,“hợp”表示结合、联合,组合起来表示“两个事物靠近并结合在一起”,即“接合”。
|
发酵的 |
将“lên men”理解为“上升 + 酵母”,联想到酵母使面团或液体膨胀的过程,即“发酵”。
|
接合性 |
- “Hợp tử” 意为“受精卵”,而 “tính” 表示“性质”,因此 “tính hợp tử” 可理解为“是否能形成受精卵的性质”,即“接合性”。
|
酵母质 |
- Từ "zymogen" có gốc Hy Lạp: "zymē" (enzyme) + "-gen" (gốc/tạo ra). Bạn có thể tưởng tượng zymogen là dạng tiềm ẩn của enzyme, chưa hoạt động – giống như một hạt giống chờ nảy mầm thành cây (enzyme hoạt động).
|
接合子 |
- “nang” 表示“囊状结构”,“tiếp hợp” 表示“结合”,合起来就是“结合后形成的囊”,即“接合子”。
|
酵母甾醇 |
- Zymo- liên quan đến men (nấm men), -sterol giống với cholesterol → “Chất giống cholesterol trong men” → Zymosterol = 酵母甾醇
|
受精卵 |
- “hợp tử” 可拆解为 “hợp”(结合)和 “tử”(种子/初始),联想到“结合的种子”,即“受精卵”。
|
合子 |
- “hợp” 表示“结合”,“tử” 在越南语中可表示“小生命”或“初始形态”,合起来就是“结合的小生命体”,即“合子”。
|
发酵 |
- “Lên” nghĩa là tăng cao, “men” là loại vi khuẩn giúp tạo ra phản ứng hóa học. Liên tưởng đến việc vi khuẩn làm cho thực phẩm “tăng trưởng” về hương vị – đó chính là “发酵”.
|
酵母质的 |
- Từ “zymogenic” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “zymē” (enzyme) và “-gen” (tạo ra), có thể liên tưởng thành "enzym tạo ra" hay "enzyme tiền thân", từ đó dịch sang tiếng Việt là “enzymogen”.
|
合线期 |
- “hợp” 表示“结合”,“tuyến” 可理解为“线”,联想到“染色体结合成线”的阶段,即“合线期”。
|
偶线期 |
- “ghép đôi”意为“配对”,联想到染色体在此阶段两两配对,因此称为“偶线期”。
|
酿造学 |
- “Thú men” = “thú” (sở thích) + “men” (men vi sinh), liên tưởng đến việc sở thích sử dụng men để tạo ra đồ uống, chính là “nghệ thuật lên men” hay “thú men”.
|
酶谱 |
- Từ “zymo-” có nghĩa là liên quan đến enzyme, và “-gram” thường chỉ một dạng hình ảnh hoặc biểu đồ → liên tưởng đến “bản đồ enzyme” → “酶谱”.
|
古埃及的啤酒 |
- Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trong kim tự tháp Ai Cập cổ đại, cầm một ly “bia” và thấy mình đang sống lại thời kỳ “cổ đại” – đó chính là “bia Ai Cập cổ”.
|
考试词汇 |
- “Từ vựng” nghĩa là “từ ngữ đã học”, “thi cử” là “kỳ thi”. Ghép lại thành “từ vựng thi cử” có nghĩa là “những từ cần học để đi thi”.
|
一 |
- Từ “một” nghe gần giống với từ “mốt” trong tiếng Việt – là cách đọc khác của số “1” trong một số ngữ cảnh. Liên tưởng đến việc chỉ một phong cách thời trang độc đáo – “mốt” cũng mang ý nghĩa “duy nhất”.
|
坏蛋 |
将“trứng”理解为“蛋”,“hỏng”意为“坏”,合起来就是“坏蛋”的意思。可以联想到一颗腐败的蛋,象征内心腐坏的人。
|