单词 |
解释 |
急速移动 |
- “Lao” gợi ý chuyển động mạnh mẽ, “nhanh” trực tiếp mang nghĩa tốc độ cao. Ghép lại thành “lao nhanh” tạo hình ảnh của sự di chuyển cực nhanh và mạnh mẽ.
|
适于动物传粉的植物 |
- “thực vật” 意为“植物”,“thân thiện” 表示“友好、适合”,“với động vật” 是“与动物”的意思。合起来理解为“对动物友好的植物”,即“适于动物传粉的植物”。
|
动物爱护者 |
- 将 “người yêu động vật” 拆解为 “người”(人)+ “yêu”(爱)+ “động vật”(动物),意为“爱动物的人”,即“动物爱护者”。
|
发育完全的个体 |
- 将 “cá thể hoàn chỉnh” 拆解为 “cá thể”(个体)+ “hoàn chỉnh”(完整),联想到一个从胚胎到成熟个体的过程,最终达到“发育完全”的状态。
|
可变焦距镜头 |
- “Zoom”表示放大、拉近,“ống kính”是“镜头”,合起来就是“可变焦距镜头”。
|
体节 |
- “đốt” 意为“段”、“节”,“thân” 表示“身体”,合起来就是“体节”。
- 可以联想到蚯蚓的身体是一节一节的,每一节都叫 một đốt thân。
|
动物测定 |
- “thú” 意为动物,“đo” 意为测量,合起来就是“动物的测量”,即“动物测定”。
|
[医]电视摄像机移向目标物 |
- 将“tiến”(前进)与“gần”(靠近)结合,联想到“一步步往前靠近”,即可理解为“zoom in”。
|
爱护动物者 |
- 将“người yêu động vật”拆分为“người”(人)+ “yêu”(爱)+ “động vật”(动物),即“爱动物的人”,形象直观地表达“爱护动物者”的含义。
|
动物传染病 |
- 将“zoonosis”拆解为“zoo”(动物园)+“nos”(病),联想到“来自动物园的病”,即“动物传染病”。
|
快速上升的 |
- Từ “tăng” gợi ý là tăng lên, “nhanh” có nghĩa là nhanh chóng. Ghép lại thành “tăng nhanh” – nghĩa là tăng một cách nhanh chóng, tương đương với “zooming”.
|
爱护动物的 |
- “yêu” 表示“爱”,“động vật” 是 “动物”,合起来就是“爱护动物的”。
|
由小动物传播的 |
- “thụ phấn”表示“授粉”,“động vật nhỏ”意为“小型动物”,合起来即“由小型动物授粉的”。
|
[医]动物传染病的 |
- 将“lây nhiễm từ động vật”理解为“从动物传来的感染”,联想到像新冠病毒、禽流感等由动物传播给人类的疾病。
|
动物爱好 |
- “Yêu” 表示“爱”,“động vật” 表示“动物”,组合起来就是“动物爱好”。
- 可以联想到一个人抱着小狗说 “Tôi yêu động vật”,即“我爱动物”。
|
嗜兽癖 |
- 将“sở thích”理解为“喜好”,“động vật”是“动物”,合起来就是“对动物的喜好”,即“嗜兽癖”。
|
对动物产生的恐惧 |
- “Sợ” = sợ hãi; “Động vật” = animal. Ghép lại thành “sợ động vật” – tức là “sự sợ hãi đối với động vật”.
|
动物恐惧 |
- 将“sợ”理解为“害怕”,“động vật”理解为“动物”,组合起来就是“害怕动物”的意思,形象易记。
|
低等动物的 |
- “thú” 表示动物,“vật” 指物体或生物,合起来即为“低等动物的”。
- 可联想到“thú vật trong rừng sâu”(深林中的野兽),强调原始、低级的生物。
|
似植物的海生动物 |
- Từ “thủy” có nghĩa là nước hoặc liên quan đến nước; “tức” gợi hình ảnh sự phát triển chậm rãi, yên lặng như thực vật – liên tưởng đến loài sinh vật sống dưới nước, không di chuyển nhiều và có hình dạng như cây.
|
动物解剖学的 |
- "Thú" nghĩa là động vật; "y học" là y học – gộp lại là “thú y học” tức là y học dành cho động vật, bao gồm cả giải phẫu học.
|
植物形动物 |
- 将“động vật hình thực vật”拆解为“động vật”(动物)+“hình”(形状)+“thực vật”(植物),意为“看起来像植物一样的动物”,即“植物形动物”。
|
动物解剖学 |
- “giải phẫu” = 解剖,“học” = 学科,“động vật” = 动物 → 合起来即为“动物解剖学”。
- 可以想象医生在实验室里对动物进行解剖研究的画面。
|
比较解剖学 |
- Phân tích thành "giải phẫu" (解剖) + "so sánh" (比较),即“用于比较不同生物体结构的解剖学”。
|
浮游动物 |
- “phù du” 表示漂浮,“động vật” 表示动物,合起来就是“漂浮在水中的小型动物”,即“浮游动物”。
|