单词 |
解释 |
动物学的 |
- “Thú” 在越南语中意为 “动物”,“y học” 意为 “医学” 或 “科学”,合起来可以联想到 “动物科学”,即 “动物学的”。
|
动物的 |
- “thú”在越南语中意为“动物”,发音类似“兽”,可联想到“野兽”即属于动物界。
|
动物园管理员 |
- “nhân viên” 意为“员工”,“vườn thú” 是“动物园”,合起来就是“动物园管理员”。
|
动物学家 |
- 将“nhà”理解为“专家”,把“động vật học”记作“动物学”,合起来就是“动物学家”。
- 想象一位穿着白大褂的科学家在观察野生动物,他就是“nhà động vật học”。
|
gadzooks[缩略] |
- Tưởng tượng "Zooks" phát âm giống như một cách rút gọn của “Gadzooks” – một từ cảm thán cổ xưa của tiếng Anh, thường được dùng như “God’s hooks” (móc câu của Chúa). Khi nghe “Zooks”, hãy liên tưởng đến một biểu hiện ngạc nhiên như “Ôi trời ơi!” trong tiếng Việt.
|
动物学课程 |
- 将 “sinh học” 想象为“生物学”,而 “động vật” 是“动物”,合起来就是“动物学课程”。
|
动物学 |
- “động vật”意为“动物”,“học”意为“学问、学科”,合起来就是“动物学”。
|
任何动人或令人满意的东西 |
- “đáng” 表示值得,“yêu” 是爱的意思,合起来就是“值得爱的”,即“可爱的、令人满意的”。
|
嗡嗡作响 |
- “vo ve”听起来像中文“嗡嗡”,直接模仿声音,便于记忆。
|
动物的崇拜者 |
- 将“người yêu động vật”拆解为:“người”意为“人”,“yêu”意为“爱”,“động vật”意为“动物”,合起来即“爱动物的人”。
|
放大 |
- “Phóng”意为“放”或“扩展”,“to”在这里表示“大”,合起来就是“放大”的意思。
|
动物崇拜 |
- “Sùng bái” 意为“崇拜”,“động vật” 是“动物”,合起来就是“动物崇拜”。
|
变焦透镜 |
- “Zoom” 是国际通用技术词汇,意为放大或拉近画面;“ống kính” 意为“镜头”,组合起来就是“可以变焦的镜头”。
|
动物形状物体[作品] |
- 将“vật thể”理解为“物体”,“hình động vật”意为“动物的形状”,合起来即为“动物形状的物体”。
|
缩小 |
- “thu” 表示“收起”,“nhỏ” 意为“小”,合起来就是“把东西收小”的意思。
|
表现动物形像的 |
- Liên tưởng đến hai từ gốc: “hình tượng” (hình ảnh) và “động vật” (con vật), ghép lại thành ý nghĩa "biểu hiện dưới hình ảnh con vật".
|
动物形像的 |
- “hình” 表示 “形状”,“thú” 表示 “动物”,合起来就是“动物形像的”。
|
[计]移前 |
- “Tiến”意为“前进”,“gần”意为“近”,合起来即为“向前靠近”,联想到镜头放大时的“移近”效果。
|
寄生动物 |
- 将“ký sinh”理解为“寄生”,“động vật”意为“动物”,组合起来即“寄生动物”。
|
用动物之形象 |
- Từ “nhân” gợi ý đến “con người”, “hình” là “hình dáng”, còn “động vật” là “animal”. Ghép lại sẽ hiểu là “cho động vật mang hình người” → “dùng hình ảnh động vật để tượng trưng cho con người”.
|
动物形象 |
- “hình ảnh” 表示图像、形象,“động vật” 意为动物,合起来即为“动物形象”。
|
动物病理学 |
- 将“bệnh học thú y”拆分为“bệnh học”(病学)和“thú y”(兽医),联想到“研究动物疾病的医学”,即“动物病理学”。
|
嗡嗡声 |
- “vo ve”听起来像实际的嗡嗡声,结合“kêu”(叫、响)可以联想到“发出嗡嗡声”。
|
动鞭纲 |
- Từ “Zoomastigina” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: “zoo-” (có nghĩa là động vật), “mastig-” (roi), và hậu tố “-ina” (chỉ cấp phân loại sinh học). Bạn có thể liên tưởng đến “động vật có roi”, tức là “động vật roi” hay “động vật di chuyển bằng roi” → “động vật roi” = “Zoomastigina”.
|
食肉的 |
“ăn”表示“吃”,“thịt”表示“肉”,合起来就是“吃肉的”,即“食肉的”。
|