单词 |
解释 |
动鞭毛虫 |
- “trùng roi” 指鞭毛虫,“động vật” 是动物,合起来表示“动物性的鞭毛虫”,即“动鞭毛虫”。
|
动鞭亚纲原生动物 |
- “động vật” nghĩa là động vật, “roi” là sợi roi. Ghép lại thành “động vật roi” – những sinh vật thuộc nhóm động vật có roi để di chuyển.
|
分区制 |
- 将 “phân” 联想到“分”,“khu” 联想到“区”,组合起来就是“分区”的意思。
|
源于动物的 |
- “có nguồn gốc”意为“有起源”,“từ động vật”意为“来自动物”,合起来即“源于动物的”。
|
由动物传染的 |
- 将 “lây từ động vật” 拆分为三部分:“lây” 表示传染,“từ” 表示来源,“động vật” 是动物。整体意思是“从动物传来的”,即“由动物传染的”。
|
动物界”之义 |
- “động” 表示“动”,“vật” 表示“物”,合起来就是“会动的生物”,即“动物”。
|
表示“动物 |
- “động” 想象为“动作”,“vật” 是“东西”,合起来就是“会动的东西”即“动物”。
|
疲惫不堪 |
- “mệt”表示“累”,“lử”有“无力”的意思,合起来即为“精疲力尽、疲惫不堪”。
|
筋疲力尽 |
- “mệt” 表示累,“lử” 可联想到“lừ đừ”(无精打采的样子),合起来就是“筋疲力尽”的感觉。
|
动物地理学 |
- “địa lý” 意为“地理”,“động vật” 意为“动物”,组合起来即“动物地理学”。
|
服过麻醉药的 |
- “Ngây” có nghĩa là ngốc nghếch, mất tỉnh táo; “ngất” là bất tỉnh hoặc choáng váng. Ghép lại thành “ngây ngất” tượng trưng cho trạng thái bị tê liệt ý thức như sau khi dùng thuốc mê.
|
吸毒而恍惚的 |
- “Ngây” nghĩa là ngốc nghếch, không tỉnh táo; “ngất” là bất tỉnh hoặc cao vút. Ghép lại tạo thành trạng thái lơ lửng, mất kiểm soát – giống như bị ảnh hưởng bởi chất kích thích.
|
醉酒的 |
- Nghĩ đến tiếng Anh “sai” (lệch, không đúng) – khi say, người ta thường đi không thẳng, nói không rõ.
- Hình dung âm “say” giống như “sigh” – tiếng thở dài của người say.
|
动物考古学 |
- 将“khảo cổ học”理解为“考古学”,“động vật”意为“动物”,合起来即“动物考古学”。
|
[医]小带 |
- Từ “zonula” bắt nguồn từ tiếng Latinh “zona” nghĩa là “đai, vòng”, có thể liên tưởng đến một “dải nhỏ” quấn quanh cấu trúc tế bào.
|
动胶菌性的 |
- Từ gốc Hy Lạp “zoo” có nghĩa là động vật, “gloea” có nghĩa là keo, kết hợp với hậu tố tiếng Việt “-al” để tạo thành từ chỉ tính chất liên quan đến vi khuẩn động胶.
|
[医]动胶菌的 |
- Từ “zoogleal” có gốc từ “zooglea” – là lớp chất keo do vi khuẩn tạo thành. Có thể liên tưởng đến hình ảnh “keo dính” giúp các tế bào vi khuẩn bám vào nhau.
|
由动物做传粉媒介的植物 |
- “Thực vật” nghĩa là “cây cối”; “thụ phấn” là quá trình hạt phấn di chuyển từ nhị sang nhụy; “nhờ động vật” cho thấy vai trò của động vật trong quá trình này. Kết hợp lại sẽ nhớ là “loài cây cần động vật giúp thụ phấn”.
|
菌胶团 |
- Zoo = động vật nhỏ; Gloea = dạng keo → liên tưởng đến "khối vi khuẩn giống như keo" sống kết tụ lại với nhau → chính là “菌胶团”.
|
细菌凝聚团 |
- Từ "zoo" gợi nhớ đến nhóm động vật hoặc tập hợp nhiều sinh vật nhỏ; "gloea" có thể liên tưởng đến "glue" (keo), ám chỉ việc các vi khuẩn kết dính lại thành khối.
|
动物园迷 |
- “người”表示“人”,“mê”表示“迷恋”,“sở thú”是“动物园”,组合起来就是“动物园迷”。
|
动物志学者 |
- “nhà”表示“专家、学者”,“động vật học”意为“动物学”,合起来即“研究动物学的人” → “动物志学者”。
|
化石动物 |
- “hóa”表示“石化”,“thạch”意为“石头”,“động vật”是“动物”,合起来即为“化石动物”。
|
动物志学 |
- Từ “động vật” có nghĩa là “động vật”, “chí học” là “nghiên cứu chuyên sâu”. Ghép lại thành “động vật chí học” – tức là “nghiên cứu chuyên sâu về sự phân bố của các loài động vật”.
|
关于动物的 |
- "Thú" trong tiếng Việt có nghĩa là "động vật", còn "y" có nghĩa là "y tế" hay "sức khỏe". Ghép lại thành “thú y” là “chăm sóc sức khỏe động vật”, từ đó mở rộng ra mang nghĩa chung là “về động vật”.
|