越南语词典

单词 解释
蛇神崇拜
  • “Thần” 表示 “神”,“rắn” 是 “蛇”,“thờ cúng” 是 “崇拜、祭祀”,组合起来即可理解为“蛇神崇拜”。
佐达风
  • “Zonda”发音类似英文“soda”,可以联想为“燥热的风像汽水一样突然喷发出来”。
带状疮疹
  • “Zona” 发音类似英文 “zone”,可以联想到“病毒在一个区域爆发”,即皮肤上呈带状分布的疱疹。
地带
  • 将“khu vực”拆分为“khu”(区)和“vực”(域),联想到“区域”,即“地带”。
  • 将 “khu” 联想到 “区域”,“vực” 想象为 “边界/范围”,合起来就是 “区” 的意思。
[医]带
  • “vùng”发音类似英文“zone”,意为“区域”,帮助联想到“带状区域”。
区域防守
  • “khu vực” 意为“区域”,“phòng thủ” 意为“防守”,合起来就是“在某个区域内进行防守”,即“区域防守”。
带状的
  • “Vùng”发音类似“弯”,可联想为“弯弯曲曲的一条带子”,即“带状的”。
区域定位
  • 将“vị trí”理解为“位置”,“khu vực”理解为“区域”,合起来就是“区域定位”。
区域地
  • 将“theo”理解为“按照”,“vùng”为“区域”,合起来就是“按照区域地”即“区域地”。
地带地
  • 将“theo vùng”拆解为 “theo”(按照)+ “vùng”(区域),合起来即为“按照区域的方式”,对应“地带地”。
  • 失去意识
    • “Ngất” 表示晕厥,“xỉu” 加强语气,合起来强化了“彻底失去意识”的感觉。
    走神
    • Tưởng tượng âm thanh “lơ” gợi đến sự lang thang của suy nghĩ, còn “đãng” nghe như “đãng trí” – hay quên và dễ phân tâm → liên tưởng đến việc “đãng trí mà lơ đãng” tức là “đi đâu mất tiêu rồi” – đi ra khỏi thực tế → “lơ đãng” = “走神”.
    入睡
    • “Ngủ” 意为 “睡觉”,“gật” 表示点头动作,合起来就是“点头睡着”的样子,即“入睡”。
    中间连接
    • “kết nối” = kết nối, liên kết; “trung gian” = ở giữa → “kết nối trung gian” tức là "liên kết ở giữa", tương ứng với khái niệm "中间连接".
    动物传布植物
    • 将“lây lan”理解为“传播”,“thực vật”是“植物”,“qua động vật”是“通过动物”,组合起来即“通过动物传播植物”。
    动物传布
  • Từ “phát tán” gợi nhớ đến hành động phát đi, rải ra khắp nơi; “động vật” là con vật – liên tưởng đến việc con vật giúp phát tán hạt cây, mầm bệnh hoặc vi sinh vật khi di chuyển.
  • 闭合带
    • Hình dung "vùng" là một khu vực, "đóng kín" là không cho cái gì lọt qua – tương tự như “closed zone” → gợi nhớ đến “zonula occludens” hay “闭合带”.
    动物生态学
    • 将“sinh thái học”理解为“生态学”,“động vật”意为“动物”,组合起来即“动物生态学”。可以联想到动物园里的动物生活状态来帮助记忆。
    兽奸
    • “lạm dụng”表示“滥用”,“động vật”是“动物”,“tình dục”是“性”,组合起来可联想到“对动物进行性方面的滥用”即“兽奸”。
    小带状的
    • "vành" là vòng tròn hoặc mép cong; "đai" là dải dài; "nhỏ" là kích thước bé – kết hợp lại thành “vành đai nhỏ” tức là “small band-like shape” hay “小带状的”.
    小带的
    • “vùng đai nhỏ” = “vùng”(区域)+ “đai nhỏ”(小带),合起来就是“属于小带的区域”,对应“小带的”。
    地区
    • 将 “khu” 联想到“块”,即一块地方;“vực” 类似“域”,合起来是“一块区域”,即“地区”。
    小带
    • Từ “thùy” gợi hình ảnh các nhánh nhỏ hoặc cấu trúc phụ thuộc; “đai” gợi ý đến hình dạng vòng tròn hoặc buộc quanh → liên tưởng đến cấu trúc nhỏ dạng vòng gọi là "thùy đai".
    区时
  • 将 “giờ” 联想到“时间”,“địa phương” 联想到“地方”,合起来就是“地方的时间”,即“区时”。