越南语词典

单词 解释
  • “Gầm” 发音类似 “growl”,让人联想到低沉而有力的声音。可以想象一头野兽在怒吼,“gầm” 声震动大地。
无经验地
  • Từ “non” có nghĩa là “còn non”, “chưa chín”, kết hợp với “nớt” cũng mang ý tương tự. Ghép lại thành “non nớt” dễ nhớ theo cấu trúc láy âm tượng trưng cho sự thiếu trưởng thành.
年轻地
  • 将“trẻ trung”拆分为“trẻ”(年轻)和“trung”(类似“中”的发音),联想到“保持年轻的中间状态”,即“年轻地”。
冰啸声
  • Hình dung "hú" là tiếng kêu cao vút, "ré lên" gợi cảm giác lạnh lẽo, vang vọng – từ đó liên tưởng đến "冰啸声" (tiếng hú ré lên).
少壮
  • “sức” 表示力量、能力;“trẻ” 意为年轻。合起来即“年轻的活力”,对应“少壮”。
青年
  • 将 “tuổi trẻ” 拆解为 “tuổi”(时期)+ “trẻ”(年轻),联想到“年轻的时期”,即“青年”或“青春”。
溜溜球
  • Từ “yo-yo” là cách phát âm mượn từ tiếng Anh, dễ nhớ vì đọc giống tên gọi trong nhiều ngôn ngữ. Có thể liên tưởng đến tiếng “lên xuống” của đồ chơi khi chơi.
吼声
  • 将“gầm”联想到“轰隆”的声音,“gừ”则表示低沉的情绪,合起来就是“吼声”。
号叫
  • 将 “gào” 联想为“嚎叫”,将 “thét” 联想为“尖叫”,合起来就是“号叫”的意思。
yet还
  • 将“chưa”与“chưa xong”联系起来,记住“xong”是“完成”的意思,“chưa xong”就是“还没完成”,从而联想到“chưa”是“还(未)”。
[医][=yeastphase]发酵期
  • “Giai đoạn”意为“阶段”,“lên men”意为“发酵”,组合起来就是“发酵期”。
歪叶桉树
  • “sậy”是一种类似芦苇的植物,“lá xoắn”表示“扭曲的叶子”,联想到这种桉树叶片呈扭曲状,因此称为“歪叶桉树”。
氧化镱
  • Từ “ytterbia” có âm đầu là /i/ giống “ít”, liên tưởng đến “ít tẹo bia” nhưng thay “bia” bằng “bia hóa học” → đây là một loại hóa chất tên là “ytterbia”.
芥子气
  • "Yperite" có âm đầu là "y", giống như tiếng Việt đọc chữ "yếu" – liên tưởng đến sự yếu đuối, tổn thương do chất độc gây ra. Từ này cũng có thể liên tưởng đến thành phố Ypres (Bỉ) – nơi lần đầu tiên chất độc này được sử dụng trong chiến tranh thế giới thứ nhất.
尤卡坦半岛
  • Phát âm gần giống từ gốc Tây Ban Nha “Yucatán” – tên gọi của vùng bán đảo cổ xưa. Có thể tưởng tượng là một nơi có nền văn minh cổ đại như Maya.
含有镱的
  • “Ytterbic” 来自于 “ytterbium”,直接表示“含有镱的”。可将“-ic”后缀理解为“具有某种性质的”,因此“ytterbic”=“含镱的”。
[人名]伊普尔
  • Tên "Ypres" nghe gần giống với “I-press” – tưởng tượng là người nổi tiếng được cả thế giới “press” (báo chí săn đón), nên nhớ đó là tên người hoặc địa danh đặc biệt.
丝兰
  • “lan” 指兰花类,“hồ quỳnh” 类似于“胡琴”发音,可以联想到“湖边优雅的琴声”,象征丝兰的高雅姿态。
  • 发音接近英文原词 "ytterbium",可以直接通过语音联系记忆。
  • “ytter-” 可联想到地名 Ytterby(瑞典小镇,许多稀土元素在此发现),而 "-bium" 是常见金属元素后缀。
[地名][美国]伊普西兰蒂
  • 将“Ypsilanti”拆分为发音近似为“伊普西兰蒂”,联想到这是一个遥远的异国城市名字。
讨厌
  • 将“ghê tởm”拆分为“ghê”(令人害怕)和“tởm”(令人作呕),联想到“又可怕又恶心”,即“讨厌的”。
氧化钇
  • Từ “yttria” bắt nguồn từ tên nguyên tố “yttrium” – một kim loại đất hiếm. Bạn có thể liên tưởng đến cụm từ “Yttrium Oxide” chính là “yttria” – oxit của yttrium.
依奎姆葡萄酒
  • “Yquem” là tên riêng nên không cần dịch. Bạn có thể nhớ bằng cách lặp lại âm thanh: “i-kem” → giống như kem, gợi cảm giác mềm mịn, ngọt ngào – đúng với hương vị của rượu Yquem.
难以下咽的
  • 将“kén”理解为“茧”,联想到吃东西像咬到蚕茧一样难以下咽;“ăn”是“吃”的意思,合起来就是“kén ăn”——挑食、难以下咽。
令人讨厌的
  • “Kém”意为“差、不足”,“ngon”意为“美味”,合起来就是“不美味”,引申为“令人讨厌的”。