单词 |
解释 |
含钇的 |
- Từ “yttric” bắt nguồn từ tên nguyên tố Yttrium (Y), dễ dàng liên tưởng đến một tính chất liên quan đến yttri. Có thể ghi nhớ bằng cách kết hợp với phần hậu tố "-ic" thường chỉ tính chất thuộc về một yếu tố nào đó.
|
钇的 |
- “Yttric” bắt nguồn từ “yttrium” – tên nguyên tố hóa học Yttri. Có thể liên tưởng đến một loại vật liệu đặc biệt được sử dụng trong công nghệ cao, ví dụ như đèn LED hoặc laser.
|
year年 |
- “năm” 发音类似英文的“num”,可以联想到数字“number”,代表一年中有许多数字的日子,从而记住这个词是“年”。
|
=Cantonesen. |
“Quảng Đông”对应“广东”,而“Người”是“人”的意思,合起来就是“广东人”,即“Yue people”。
|
钇 |
- “yttri” 与英文 “yttrium” 发音接近,可以联想到国际通用的元素名称,帮助记忆其为一种化学元素。
|
[地名][美国]怀里卡 |
- Tên Yreka nghe gần giống với “year-ee-ca”, bạn có thể liên tưởng đến “Nơi lưu giữ năm tháng yên bình” – một thành phố nhỏ yên tĩnh ở miền Bắc California.
|
袁氏 |
- “Vận”发音类似中文“袁”,可以联想到“运”气中的“运”字,代表一个人的姓氏。
|
Yugoslavia南斯拉夫 |
- “Nam”意为“南”,“Tư”是音译自“Slav”,合起来表示“南斯拉夫”。
|
yearlyrenewableterm每年续保制 |
- 将 “bảo hiểm” 理解为“保险”,“nhân thọ” 为“寿险”,“hàng năm” 表示“每年”,“có thể gia hạn” 意为“可以续保”,整体联想为“每年可以续保的寿险”。
|
[地名][俄罗斯]尤格 |
- “Yug” 在俄语中意为“南”,可联想到“南方的城市”,从而帮助记忆其为一个地理名称。
|
元 |
- “Nguyên”发音接近中文“元”,意为“最初、基本”,可联想为“万物之元”。
|
yellowspot黄斑 |
将“vết”理解为“痕迹、斑点”,“vàng”意为“黄色”,合起来即为“黄斑”。
|
时代 |
- 将“thời”理解为“时间”,“đại”理解为“大”或“世代”,合起来就是“大的时代”即“时代”。
|
南斯拉夫人的 |
- 将“Nam Tư”拆分为“Nam”(南)和“Tư”(无实际含义,音译成分),联想到“南方的国家”,即历史上位于东南欧的“南斯拉夫”。
|
南斯拉夫的 |
- Nam Tư là cách gọi Việt Nam của tên quốc gia "Yugoslavia". Tên “Nam Tư” là phiên âm Hán-Việt của chữ “Nam” (phía nam) và “Tư” (tức là “Slav”) – gợi ý về dân tộc Slav phía Nam châu Âu.
|
耶稣圣诞节 |
- “Giáng sinh” 意为“降临世间”,联想到耶稣降生于世,即“耶稣圣诞节”。
|
圣诞季节 |
- Tưởng tượng từ “Giang sinh” là phiên âm tiếng Việt của “sinh nhật Chúa Cứu Thế”, tức là ngày Chúa Giêsu ra đời – ngày 25 tháng 12. Kết hợp với “mùa” để tạo thành “mùa Giáng sinh” – khoảng thời gian trước và trong lễ Giáng sinh.
|
南斯拉夫 |
- “Nam”表示“南方”,“Tư”类似于“斯拉夫”发音,合起来记忆为“南方的斯拉夫国家”。
|
南斯拉夫人 |
- “Nam Tư”是越南语对“Yugoslavia”的音译,“người”意为“人”,合起来即“南斯拉夫人”。
|
极好的 |
- Từ “tuyệt” mang nghĩa là hoàn hảo, đỉnh cao; “hảo” có nghĩa là tốt. Ghép lại thành “tuyệt hảo” mang nghĩa “cực kỳ tốt, tốt không tỳ vết”, tương ứng với “极好的”.
|
[地名][朝鲜]榆津 |
- “Vũ”对应“榆”,“Tấn”发音类似“津”(jīn),合起来即为“榆津”。
|
唔唔 |
将“ngon”理解为“好吃”,重复两次形成“ngon ngon”,就像吃东西时忍不住发出“唔唔”的声音,形象地表达了美味的感受。
|
引起大笑的趣事 |
将“trò”理解为“游戏、节目”,“cười”是“笑”的意思,合起来就是“引发笑声的节目或事情”,即“引起大笑的趣事”。
|
大笑 |
将 “cười”(笑)与 “lớn”(大)结合,理解为“大笑”的动作。可以联想到一个人张开嘴巴,发出响亮笑声的画面。
|
尤马族 |
- Có thể liên tưởng đến âm thanh "Yu" trong tiếng Việt gợi cảm giác nhẹ nhàng, còn "ma" khiến bạn nhớ đến một nhóm người xa xưa – từ đó hình dung ra một dân tộc cổ xưa như “Yuma”.
|