单词 |
解释 |
片姜黄 |
“vòi voi”字面意思是“象鼻”,因其块茎形状类似卷曲的象鼻而得名,联想到其形态特征,有助于记住这个词。
|
莪木 |
- “Ngải”意为艾草类植物,“vàng”意为黄色,联想到黄色的艾草——莪木。
|
泽伦 |
- “Ze-”可联想到“zero”表示起点,“bu-lon”听起来像“bullhorn”象征力量,整体可想象为一个古老而有力量的名字。
|
[男子名]泽布伦Zebulon的变体 |
- “Xê”发音类似“ze”,“bun”对应“bulun”,合起来可联想为“Zebulun”的越南语音译。
|
Zeebrugge泽布勒赫 |
- “Zee”在荷兰语中意为“海”,而“Brugge”是比利时著名城市“布鲁日”的荷兰语发音,合起来即为“靠近海的布鲁日港口”,可帮助记忆“Zeebrugge”是比利时的重要港口。
|
[人名]泽纳 |
- Tên “Zehner” nghe giống như “Zen-er”, có thể liên tưởng đến một người đàn ông tên Zen – một cái tên phương Tây, thường gắn với sự điềm tĩnh và trí tuệ.
|
古金币 |
“xu” 是越南语中的“硬币”,“cổ” 表示“古老的”,合起来 “xu cổ” 可以理解为“古老的硬币”,即“古金币”。
|
[人名]泽卡赖亚 |
- Có thể liên tưởng “Xa-cha” là cách phiên âm gần đúng của tên gốc Hebrew Zechariah trong tiếng Việt. Tên này bắt đầu bằng “Xa” giống như nhiều tên người trong Kinh Thánh phiên âm sang tiếng Việt.
|
[人名]蔡恩 |
- Có thể liên tưởng “Zein” phát âm gần giống với “Zain” hoặc “Cain” trong tiếng Anh, dễ nhớ khi đọc tên một người phương Tây.
|
小金属片 |
- "mảnh" gợi ý cho "miếng nhỏ", kết hợp với "kim loại" là chất liệu, thêm "nhỏ" nhấn mạnh kích thước, dễ nhớ theo nghĩa từng từ ghép lại.
|
古代金币 |
- “xu” 表示硬币,“cổ” 表示古代,合起来就是“xu cổ”——古代金币。
|
Z字母 |
- 字母“z”的发音类似“zi”,可以联想到汉字“子”的拼音发音,用“子”来帮助记忆这个字母的发音。
|
蔡斯厂 |
- “Zeiss” phát âm gần giống với “Zai-x” – tưởng tượng tên một công ty lớn được phát âm dễ nhớ.
- Liên tưởng đến hình ảnh kính hiển vi, máy ảnh cao cấp gắn nhãn “Zeiss”.
|
玉米红斑 |
- Từ “zeism” có nguồn gốc từ “zea” (trong tiếng Latinh là tên gọi của ngô) + hậu tố “-ism” chỉ hiện tượng. Liên tưởng rằng hiện tượng này khiến da người có những đốm đỏ như màu ngô non.
|
玉米中毒 |
- “ngô”是玉米,“ngộ độc”是中毒,合起来就是“玉米中毒”。
|
给时者 |
- 将“chất điều hòa sinh học”拆分为“chất”(物质)、“điều hòa”(调节)、“sinh học”(生物),联想到“生物调节的物质”,即“给时者”。
|
绝顶的 |
- “Tuyệt” có nghĩa là tuyệt vời, “đỉnh” có nghĩa là đỉnh cao → kết hợp lại tạo thành “tuyệt đỉnh”, mang nghĩa là "đạt đến mức cao nhất, hoàn hảo nhất".
|
天顶的 |
- "Thiên" có nghĩa là trời, "đỉnh" là đỉnh cao → “thiên đỉnh” là điểm cao nhất trên bầu trời → “天顶的”.
|
禅宗 |
- “Thiền”发音类似中文“禅”,可直接联想为“禅宗”或“禅修”。
|
禅 |
- “Thiền”发音类似中文“禅”,便于直接联想到“禅”的含义。
|
时代思潮 |
- 将“tinh thần”理解为“精神”,把“thời đại”理解为“时代”,合起来就是“时代的主流精神”,即“时代思潮”。
|
时代精神 |
- “tinh thần” 意为“精神”,“thời đại” 意为“时代”,合起来就是“时代精神”。
- 可以联想到一个时代的“spirit”或“mood”,即“tinh thần thời đại”。
|
[医]Zanker憩室:咽食管憩室 |
- “Thực quản” là “ống thực ăn”, “Zanker” giữ nguyên tên người phát hiện. Liên tưởng đến “một túi thừa bất thường ở đoạn đầu của thực quản do áp lực gây ra”.
|
[人名]塞尔达 |
- 将“Zelda”与“Z”字母开头的奇幻角色联系起来,想到“Z”象征神秘和力量,联想到《塞尔达传说》这个经典游戏。
|
齐诺西希昂的齐诺 |
- 发音接近“Zee-no”,可以联想到“哲人之诺”,即“哲学家的名字”。
|