越南语词典

单词 解释
“pizazz”和“snazzy”3个词而成的一个形容词
  • “Sôi”表示沸腾,“động”表示动态,合起来联想到“沸腾的状态”,即“充满活力和吸引力”的意思。
取“zany”
  • “Lớp lang”听起来像笑声“lô lô lô”, liên tưởng đến người hay làm trò cười.
斑马鱼
  • “cá”表示“鱼”,“ngựa”是“马”,“vằn”意为“条纹”,合起来可以想象成“像斑马一样的鱼”,帮助记忆为“斑马鱼”。
  • 热忱
    • “Nhiệt” trong tiếng Việt giống “热” trong tiếng Trung, mang nghĩa nóng; “thành” có nghĩa là thành thật, chân thành. Ghép lại tạo ra ý tưởng về một cảm xúc vừa nồng nhiệt vừa chân thành – “热忱”.
    zeroeffusion无泄漏
    • “không” 表示“无”,“rò rỉ” 表示“泄漏”,合起来就是“无泄漏”。
    便携式电脑
  • “xách tay”意为“可以用手提”,联想到“便携”,而“máy tính”是“电脑”,合起来即为“便携式电脑”。
  • 玉米素
    • Từ “zeatin” có âm đầu là “zea”, dễ liên tưởng đến “Zea mays” – tên khoa học của ngô (玉米), do đó có thể nhớ là “zeatin – chất kích thích từ ngô”.
    zero-energyassembly零功率装置
    • Hãy tưởng tượng một tòa nhà hoạt động mà không cần bất kỳ nguồn điện nào – đó chính là “zero-energy assembly” – “零功率装置”.
    斑马特有的
    • Tưởng tượng từ “vằn vện” bắt đầu bằng âm “v” – giống như hình ảnh những đường vằn uốn lượn trên da ngựa vằn.
    • Ghép từ “vằn” (có đường sọc) và “vện” (gợi liên tưởng đến động vật), giúp nhớ rằng đây là từ mô tả đặc điểm vằn của loài ngựa vằn.
    玉米黄质
    • Từ "zea" trong tiếng Latinh liên quan đến ngô (maize), và "xanthin" liên quan đến màu vàng – gợi nhớ đến "玉米黄质" (chất màu vàng trong ngô).
    热心
    • 将“nhiệt”理解为“热”,“tình”理解为“情意”,合起来就是“热心”之意。
    西兰岛
    • “Xích”发音接近“赤”,表示红色或接近的意思;“Lan”常用于地名音译,如“爱尔兰”、“苏格兰”。联想到“靠近大陆的红色之岛”。
    雄斑马和雌驴交配成的杂种
    • “lừa vằn”意为“有条纹的驴”,“ngựa vện”意为“斑马”,“đực”是“雄性”,“cái”是“雌性”,“lai”表示“杂交”,合起来就是“雄斑马与雌驴交配的杂种”。
    小型三桅船
    • Từ “xebẹc” nghe gần giống “xẻ – bẹc”, gợi hình ảnh một chiếc thuyền nhỏ gọn, đơn giản nhưng có đủ ba cột buồm.
    狂热者
    • “cuồng” trong tiếng Việt có nghĩa là “say mê điên cuồng”, giống với “狂” trong tiếng Hán – phần đầu của từ “狂热者”. “Nhiệt” là “nóng”, biểu tượng cho sự sôi nổi, hăng hái thái quá.
    热心者
    • “Nhiệt” nghĩa là nóng, “tình” là cảm xúc → gộp lại là người mang cảm xúc mạnh mẽ, tức là "热心者"。
    斑木树的木材
    • “zebrano”发音接近“zebra”,而“no”可以联想到“nội thất”(家具),合起来就是“像斑马一样有花纹的家具用木材”。
    斑木树或任何类似斑木树的植物
    • “gỗ”表示“木材”,“vân”表示“纹理”,“ngựa”表示“马”,合起来即为“有像斑马一样纹理的木材”,对应“斑木树”。
    西庇太
    • Có thể liên tưởng đến âm "Xe" + "bê" + "đi" như là một người lái xe đang đi cùng hai người con trai của mình.
    狂热行为
    • Từ “cuồng” nghĩa là cuồng nhiệt, mất kiểm soát; “tín” liên quan đến niềm tin. Ghép lại thành “cuồng tín” gợi ý về niềm tin mù quáng, dẫn đến hành vi cuồng nhiệt thái quá – tức là “狂热行为”.
    斑马
    • “vằn”表示条纹,“ngựa”是马,合起来就是“有条纹的马”,即“斑马”。
    斑马的
    • 将“vằn vện”联想到“vằn”是“条纹”,“vện”与“斑”发音相似,整体意为“带有斑马条纹的”。
    像斑马的
    • “vằn”意为条纹,“vện”强化这种杂乱交错的感觉,合起来联想到斑马身上交错的黑白条纹。
    雄斑马与雌马所生的杂种
    • “zebrule” = “zebra”(斑马) + “mule”(骡子),结合两者特征,表示由雄斑马和雌马所生的杂交后代。
    瘤牛
    • “trâu” 表示“牛”,“gai” 意为“刺”或“瘤”,合起来即为“长着背瘤的牛”——“瘤牛”。