越南语词典

单词 解释
萨帕塔小胡子
  • 将“Zapata”与墨西哥革命英雄Emiliano Zapata联系起来,他的标志就是这种独特的唇须;“râu mép”表示“唇须”,组合在一起即可记住“萨帕塔小胡子”这一专有名词。
翠镍矿
  • Từ "zaratit" là một từ vay mượn quốc tế, có gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, bạn có thể liên tưởng đến âm thanh “za-ra-tit” và nhớ rằng đây là một khoáng chất màu xanh lục đặc trưng chứa niken.
踢踏舞
  • Zapateo nghe gần giống “záp” – “đá” (tiếng Việt) và “tê” – “chân”, gợi liên tưởng đến việc dùng chân đá tạo âm thanh khi nhảy.
跺脚舞
  • 将“múa”理解为“舞蹈”,“nhảy chân”意为“跳跃脚部”,合起来即为“跺脚舞”。
萨帕台阿多舞
  • Tưởng tượng từ "zapateo" bắt đầu bằng "za", nghe như tiếng bước chân dồn dập trên sàn. Kết hợp với hình ảnh đôi giày (zapato trong tiếng Tây Ban Nha) đang gõ nhịp – đó chính là điệu múa "zapateo"!
野营或村舍
  • “lều” 表示帐篷,“trại” 表示营地,合起来就是“帐篷营地”,即“野营或村舍”。
防御栅
  • 将“rào”联想到“row”,表示一排;“chắn”意为“挡住”,合起来就是“一排挡东西的东西”,即“防御栅”。
  • 电子灭虫器
    • “máy”表示“机器”,“diệt”意为“消灭”,“côn trùng”是“昆虫”,“điện tử”是“电子的”,合起来就是“电子灭虫器”。
    金属杯状的托
  • Hãy tưởng tượng “giá” là đồ dùng để đỡ, “kim loại” là chất liệu bằng sắt hoặc inox, “hình cốc” là hình dáng giống cái cốc – tất cả kết hợp lại thành “金屬杯狀的托”.
  • 跳过广告节目
  • “Chuyển” 表示“转换”,“kênh” 表示“频道”,合起来就是“跳过频道”的意思。
  • 有刺的围栅
    • “rào” 表示围栏,“gai” 表示刺,组合起来就是“带有尖刺的围栏”,即“有刺的围栅”。
    杀死某人
    • 将“giết”发音联想为“ZET”,类似英语“zap”的结尾音节,表示迅速结束生命。
    说唱剧人工养殖海味场
    • “nông trại” 意为“农场/养殖场”,“nuôi hải sản” 表示“养殖海产品”,“phong cách rap” 表示“说唱风格”。整体组合联想到“一个以说唱为主题的人工养殖海味场”。
    土耳其警察
    • Từ “zaptiah” nghe gần giống từ “zapt” trong tiếng Anh (bắt giữ), gợi liên tưởng đến hình ảnh người cảnh sát đang bắt tội phạm.
    雪面波纹
    • Từ “zastruga” nghe giống âm thanh lượn sóng “za-tru-ga”, liên tưởng đến những đường gợn sóng trên mặt tuyết.
    扎拉
    • Nghe phát âm “Zara” giống với cách đọc phiên âm tiếng Việt của tên nước ngoài này → dễ nhớ khi liên tưởng đến các cửa hàng thời trang quen thuộc.
    风蚀雪沟
    • Từ “zàstrugi” có âm đầu “za” khiến ta liên tưởng đến từ “zero” (số 0), gợi nhớ đến môi trường lạnh giá nơi mà hiện tượng này xảy ra; “stru” nghe như “structure” – cấu trúc gồ ghề của lớp tuyết bị gió xói mòn.
    =Saragossa
    • Tên thành phố được phiên âm theo cách đọc tiếng Việt: “Xa-ra-gốt-xa” là cách phát âm gần nhất với nguyên mẫu tiếng Tây Ban Nha “Zaragoza”.
    石斧
  • “búa”是“锤子”或“斧头”的意思,“đá”意为“石头”,结合起来就是“石斧”。
  • 希伯来文第七个字母
    • "Zayin" nghe giống "z" – là chữ cái thứ 7, hãy tưởng tượng số 7 trong tiếng Anh là "seven", bắt đầu bằng "s", nhưng ở đây là "z" – gợi nhớ rằng đó là chữ cái thứ bảy trong bảng chữ cái Hebrew.
    热情的
    • “Nhiệt” có nghĩa là nóng (nhiệt huyết), “tình” liên quan đến cảm xúc → kết hợp lại thành “nhiệt tình” tức là “sự yêu thích và tận tụy trong hành động”.
    热心的
    • “Nhiệt” giống “nóng” trong tiếng Việt – mang ý nghĩa sôi nổi; “tình” liên tưởng đến cảm xúc chân thành. Ghép lại thành “nhiệt tình” = có cảm xúc nồng nhiệt → “热心的”.
    禅宗之打坐
    • “Thiền”意为禅,“tọa”意为坐,合起来就是“坐着修禅”,对应“禅宗之打坐”。
    斑马线
    • “vạch”表示“划线”,“sang đường”意为“过马路”,合起来即“用于过马路的划线区域”。
    热心地
    • Tưởng tượng "nhiệt" là nóng, "tình" là cảm xúc → “nhiệt tình” là trạng thái cảm xúc sôi nổi, sẵn sàng giúp đỡ → “热心地”