越南语词典

单词 解释
梭鲈
  • “Cá lóc”意为“鲈鱼”,“biển”意为“海”,合起来表示“生活在海中的鲈鱼”,即“梭鲈”。
赞比亚
  • “Zam-”发音类似“赞”,“bia”可联想为“比亚”,构成“赞比亚”的音译。
[医]对氯间二甲酚
  • Hãy liên tưởng đến chữ “Z” như một ký hiệu hóa học đặc biệt. “Ant” có thể gợi nhớ đến “kháng khuẩn”, kết hợp lại thành “Zant” – chất kháng khuẩn mạnh.
赞比亚人
  • Từ “Zambia” là tên một quốc gia ở châu Phi, thêm “người” phía trước giúp dễ nhớ rằng đây là từ chỉ người đến từ Zambia – “người Zambia” = “赞比亚人”.
桑特岛
  • 将“Zante”与“San Te”联系起来,发音相似,“Đảo”表示“岛”,合起来就是“桑特岛”。
拉丁美州的印第安人与黑人之混血种
  • "Zambo" có âm điệu lạ, gợi nhớ đến vùng đất拉美 xa xôi. Có thể liên tưởng từ "zam" nghe như "la-zam", liên hệ tới hỗn hợp "da đỏ + da đen".
花椒属植物
  • “tiêu”表示“胡椒类”,“hồng”意为“红色”,联想到红色胡椒状的花椒果实。
赞恩
  • Tên “Zane” phát âm gần giống từ “zăng” trong tiếng Việt. Có thể liên tưởng đến một người bạn mới tên “Zăng” – phiên âm dễ nhớ.
赞博尼磨冰机
  • Tưởng tượng âm thanh “zam-bo-ni” khi máy chạy trên băng.
  • Liên tưởng đến từ “băng” và công việc “mài phẳng” mặt sân.
气力特种颜色
  • 将“khí lực”理解为“内在力量”,“đặc biệt”是“特别”,“màu sắc”是“颜色”,组合起来就是“具有特殊力量的颜色”或“气力特种颜色”。
泽米属植物
  • “Trắc bách” 是越南传统名称,源自汉语“侧柏”,而“cây”意为“树/植物”,因此整体理解为“侧柏类植物”,与“泽米属植物”意义相符。
印度地主
  • Za-mi-ndar → nghe gần giống “za-minh-dat” → tưởng tượng là “người nắm quyền minh mẫn trên mảnh đất” tức là người giàu có, nắm quyền lực trong vùng, tương tự “địa chủ” trong tiếng Việt.
一种敲击木琴
  • “Tranh” 在越南语中是一种传统的敲击乐器,类似木琴,声音清脆。可以联想到“铮铮作响”的“铮”,与“tranh”发音相似,有助于记忆。
滑稽的
  • Tưởng tượng từ “kỳ quặc” là sự kết hợp giữa “kỳ” (lạ) và “quặc” (phản ánh hình ảnh con vật nhăn mặt), gợi liên tưởng đến điều gì đó vừa kỳ lạ vừa buồn cười – chính là “滑稽的”.
地主拥有的土地管辖制
  • “chế độ”意为“制度”,“địa chủ”意为“地主”,合起来就是“地主制度”。
  • 可以联想到“đất”(土地)由“địa chủ”(地主)掌控,“chế độ”(制度)保障其权力。
桑给巴尔岛桑给巴尔
  • Tưởng tượng "Zan" giống như "San" trong "Sang" – sang trọng, liên tưởng đến hòn đảo nghỉ dưỡng sang trọng mang tên "Zanzibar".
发神经似地
  • Hãy tưởng tượng từ "điên" nghĩa là "phát điên", còn "rồ" cũng mang nghĩa tương tự. Ghép lại thành "điên rồ" – trạng thái giống như phát thần kinh, rất dễ nhớ!
愚蠢可笑地
  • Hãy tưởng tượng một người đang làm điều gì đó vừa ngu ngốc vừa khiến bạn phải cười – đó chính là “một cách ngu ngốc và buồn cười”.
[人名]扎莫拉
  • “Zamora” nghe gần giống với “za-mo-ra”, có thể liên tưởng đến một vùng đất cổ kính ở châu Âu.
卡奥尔机场
  • “Sân bay” 意为机场,而 “Cahors” 是法国南部一个城市的名称。可以将“Cahors”想象成“卡奥尔”,是该城市发音的中文近似,从而记住这是“卡奥尔机场”。
France法国
  • “Pháp”发音类似汉语拼音中的“Fa”,可以联想到“法兰西”,即中国的传统对法国的称呼。
  • Cahors
    • "ZAO" nghe gần giống từ "Zao" trong tiếng Trung Quốc (早 - sớm), nhưng ở đây là viết tắt của tên rượu "Cahors", nên bạn có thể liên tưởng rằng: "ZAO" là loại rượu chỉ dành cho những người sành rượu sớm học hỏi về văn hóa rượu vang.
    疯狂
  • 将“kỳ quặc”拆解为 “kỳ”(奇特)+ “quặc”(扭曲),联想到“奇怪又扭曲的想法”,即“疯狂”的含义。
  • 愚蠢
    • “Ngốc”意为“傻”,“nghếch”有“呆头呆脑”的意味,合起来强化了“愚蠢”的感觉。
    攻击
    • 将“tấn công”拆分为“tấn”(猛)和“công”(攻),联想到“猛烈的进攻”,即“攻击”。