单词 |
解释 |
以犹太教标准来衡量认为正直而有道德的人 |
- 将“người công chính”理解为“公正、正义的人”,加上“theo tiêu chuẩn Do Thái”明确指出其来源背景,便于记忆该词的文化含义。
|
意大利菜肴 |
- Zabaglione có âm thanh nghe như “za-ba-ni-on”, bạn có thể liên tưởng đến “món ngọt từ Ý, ba lần khuấy là no” – gợi nhớ rằng đây là món kem trứng mềm mịn, được đánh đều tay.
|
花绀青 |
- “chàm”在越南语中原指靛蓝,“hoa”意为花朵或花样。可以联想为“带有花纹感的靛蓝色”,即“花绀青”。
|
萨卡通草 |
- “Zacaton” là tên riêng của một loại cỏ, bạn có thể liên tưởng đến âm thanh “Zaca” như tên một loài thực vật kỳ lạ, kết hợp với “ton” như là “tồn tại lâu dài” → đây là loại cỏ tồn tại lâu năm và rất tốt cho chăn nuôi.
|
含氧化钴的混合物 |
- Zaffre → nghe gần giống “za” + “fre”, tưởng tượng là “za” (màu xanh) và “fre” (free – tự do), liên tưởng đến màu xanh cobalt tự nhiên từ hỗn hợp này.
|
身体丰满的 |
- Liên tưởng từ “đẫy” có nghĩa là đầy đặn, “đà” gợi sự vững chãi – ghép lại thành “đẫy đà” mô tả thân hình đầy đặn, cân đối.
|
纯暗色马 |
- Liên tưởng từ "đen" nghĩa là “đen” và "thuần chủng" nghĩa là “thuần”, ghép lại thành “ngựa đen thuần chủng” – “纯暗色马”.
|
扎伊尔 |
- Phát âm “Za-xe” nghe gần giống với cách phiên âm tiếng Anh “Zaire”, giúp dễ nhớ tên nước này.
|
萨格勒布 |
- 将 “Zagreb” 拼写拆解为 “Za-greb”,联想到一个独特而有节奏感的城市名字,发音类似“扎格雷布”,与中文译名“萨格勒布”接近,便于记忆。
|
扎伊尔人 |
- 将“người Zaire”拆分为“người”(人)和“Zaire”(扎伊尔),联想到“来自扎伊尔的人”,即“扎伊尔人”。
|
扎格罗斯 |
- Từ “Zagros” không có nghĩa tiếng Việt cụ thể, nhưng có thể ghi nhớ thông qua phát âm gần giống “Za-gờ-rốt”, gợi hình ảnh một dãy núi cao và hùng vĩ.
|
扎卡特 |
- "Zakat" là từ gốc Ả Rập, giữ nguyên trong tiếng Việt, giúp nhớ đến nghĩa vụ đặc thù của Hồi giáo.
|
天课 |
- "trách vụ" là "nghĩa vụ", "tôn giáo" là "thuộc về tôn giáo", ghép lại mang ý nghĩa "nghĩa vụ tôn giáo" tương ứng với "thiên khóa".
|
急变 |
- “rẽ” 表示“分岔、转向”,“ngoặt” 表示“急弯”,合起来就是“急转弯”或“急变”。
|
急转 |
- “quẹo” gợi hình ảnh việc rẽ, đổi hướng; “ngoặt” lại mang nghĩa gấp gáp, đột ngột → ghép lại thành “quẹo ngoặt” để nhớ rằng đây là hành động rẽ gấp, chuyển hướng nhanh.
|
[医]扎来普隆 |
- Tên thuốc "Zaleplon" không có nghĩa rõ ràng trong tiếng Việt, nhưng có thể liên tưởng rằng nó là một từ mượn kỹ thuật, dễ nhớ vì âm cuối “-plon” tương tự như nhiều tên thuốc tây khác như Eszopiclone, Zopiclone.
|
门廊 |
- “Hiên” 想象成一个遮阳避雨的空间,“nhà” 表示家,合起来就是“家门前的遮蔽处”,即“门廊”。
|
[人名]扎列斯基 |
- Có thể phát âm gần giống “Za-le-ski” – nghe như tiếng bước chân nhẹ nhàng, gợi nhớ đến một cái tên phương Tây sang trọng và trang trọng.
|
单位晶胞分子数 |
- 将 “số phân tử trong ô đơn vị” 理解为“在最小单元(ô đơn vị)中包含多少个分子(số phân tử)”,帮助记住该术语指代的是一个晶胞内所含的分子数目。
|
[地名][突尼斯]扎马 |
- “Za-ma”发音类似中文“扎马”,可联想到古代战场上的骑兵冲锋,即著名的扎马战役。
|
财阀 |
- 将“tập đoàn”理解为“集团”,“tài chính”理解为“财务”,合起来就是“控制大量资本的大型金融集团”,即“财阀”。
|
羊皮外套 |
- “Áo”意为“外套”,“lông cừu”意为“羊毛”,合起来即为“羊皮外套”。
|
[医]扎那米韦 |
- Tên “zanamivir” được phát âm gần giống “Zana-mi-vir”, có thể liên tưởng đến "Zana" (tên người) + "mi" (yêu thương) + "vir" (virus), nghĩa là "Zana yêu thương tiêu diệt virus", giúp nhớ rằng đây là thuốc chống virus.
|
赞比西河 |
- “Zambezi”是一个地名,可以联想到非洲地图上标注的大河,发音接近“赞贝齐”,对应中文“赞比西河”。
|
[人名]扎诺尼 |
- Tên Zanoni có âm đầu "Za" dễ liên tưởng đến từ "za lọt" – sự khác biệt, phù hợp với ý nghĩa của nhân vật đặc biệt trong văn học.
- "no ni" có thể gợi nhớ đến “không phải ai khác” – một cá nhân đặc biệt, duy nhất.
|