单词 |
解释 |
尤马 |
- “尤马”是“Yuma”的直接音译,可以联想到这是一个遥远的沙漠城市名,发音接近“you ma”,想象一个骑马穿越沙漠的人到达“尤马”。
|
浴衣 |
- “áo” 表示衣服,“tắm” 表示洗澡,合起来就是“洗澡时穿的衣服”,即“浴衣”。
|
尤马语系 |
- Hình dung từ “Yuman” liên quan đến nhóm dân tộc “Yuma” sống ở vùng sa mạc Nam California và Arizona. Gắn thêm chữ “hệ” để nhớ rằng đây là một hệ ngôn ngữ gồm nhiều thứ tiếng nhỏ.
|
[人名]悠美/有实 |
- Tên “Yumi” nghe giống cách phát âm của từ “you me” trong tiếng Anh, gợi liên tưởng đến sự gần gũi và thân thiết – cũng giống như những cô gái tên Yumi thường mang lại cảm giác dịu dàng và dễ mến.
|
重电子 |
- Nhớ rằng “Yukon” là một vùng cực Bắc lạnh giá, có thể liên tưởng đến hình ảnh tuyết trắng và núi rừng hoang sơ.
|
玉兰 |
- “Ngọc”意为玉石、珍贵;“lan”指兰花类植物。结合两者,可以联想到“像玉石般洁白的兰花”,即“玉兰”。
|
很好吃的 |
“Ngon”发音类似“嗯”,联想到吃到好吃的食物时发出的满足声音,因此记住这个词代表“很好吃的”。
|
真实地 |
- 将“thực sự”拆分为“thực”(实际)和“sự”(事件、情况),联想到“实际上的情况”,即“真实地”。
|
的确 |
- “Chắc”在越南语中有“牢固”的意思,“chắn”也有“稳固”的含义,合起来就是“确定无疑”,即“的确”。
|
云南云南 |
- “Vân” 可以联想到“云”,“Nam” 表示“南”,合起来就是“云南”。
|
意淫的缩写 |
Từ "YY" bắt nguồn từ chữ cái đầu của cụm từ Trung Quốc “意淫” và được mượn nguyên vào tiếng Việt trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến. Có thể liên tưởng đến hình ảnh “ý nghĩ dâm đãng” hoặc “tưởng tượng thái quá”.
|
是的 |
- “vâng” 的发音类似于中文“嗯嗯”,可以联想到点头表示“是的”的动作,从而帮助记忆其含义。
|
是 |
- 将“vâng”与“yes”的发音类似,联想到英语的“yes”,即可记住其为“是”的意思。
|
扎克 |
- 发音类似英文卡通角色“Zach”,可以联想到一个名叫“扎克”的动画主角,从而帮助记忆该词为一个人名。
|
Calgary |
- Hình ảnh hóa: “YYC” là mã sân bay của thành phố Calgary – bạn có thể tưởng tượng mình đang đặt vé máy bay và nhìn thấy dòng chữ “YYC” trên màn hình.
- Âm thanh: Nhắc nhở bản thân rằng “YYC” phát âm giống như “why why see” – một cách dễ nhớ khi học từ vựng mới.
|
雅皮士 |
- Từ “yuppie” nghe gần giống từ “uppy” – gợi ý đến sự thăng tiến, phát triển. Có thể liên tưởng đến người trẻ thành đạt, đang vươn lên trong xã hội.
|
英语字母表的第26个字母 |
字母 Z 在许多语言中发音像“zing”,可以将其想象为“最后一个跳跃的声音”,从而记住它是第26个字母。
|
殉道者撒迦利亚 |
- Tên Zacharias có âm đầu "Za" nghe giống từ "za lối" – gợi nhớ đến con đường gian khổ dẫn đến sự tử đạo.
- Phần "charias" có thể liên tưởng đến từ "tử đạo" – biểu tượng của lòng trung thành đến chết vì niềm tin.
|
撒迦利亚 |
- “Xa” nghe gần giống “Sa” trong “Sách Sáng Thế”, “cha” gợi nhớ đến "father" → liên tưởng đến một nhà tiên tri hoặc cha trong Kinh Thánh → gợi nhớ đến “撒迦利亚”.
|
扎卡赖亚斯 |
- 将“Zacharias”与“Zac”前缀联想到“赞许”中的“赞”,并结合“rias”结尾想象为“赖亚斯”,帮助记忆发音和拼写。
|
Z形转弯 |
- 将“chữ Z”理解为“字母Z”,联想到其形状就像一个斜着的Z,从而记住它代表的是Z形转弯。
|
圆顶帐篷 |
- “Lều” là từ chỉ chung cho “tent” hay “帐篷”,còn “tròn” có nghĩa là “hình tròn”. Ghép lại thành “lều tròn” gợi nhớ đến chiếc lều có dạng tròn – chính là “圆顶帐篷”.
|
Z轴 |
- “Z” trong bảng chữ cái Latinh thường được dùng để biểu thị trục đứng (chiều sâu), có thể liên tưởng đến tiếng Việt “Zích zắc” – đi theo nhiều hướng, bao gồm cả chiều sâu mà trục Z đại diện.
|
[地名][美国]尤坦 |
- Có thể ghi nhớ bằng cách phát âm tương tự tiếng Anh: “You-tan” → tưởng tượng như tên một thị trấn nhỏ thân thuộc.
|
SouthAfrica南非 |
- "ZA" là mã quốc gia ISO của Nam Phi, có thể liên tưởng đến chữ viết tắt quen thuộc này trong các tài liệu chính thức.
|