越南语词典

单词 解释
[地名][喀麦隆]佐阿
  • “ZOA”发音接近中文“佐阿”,可联想到喀麦隆的一个地名发音。
黄道带内的
  • “Thuộc” nghĩa là “liên quan đến”, “hoàng đạo” là tên gọi của dải đường mà mặt trời di chuyển qua các chòm sao trong năm. Kết hợp lại thành “thuộc hoàng đạo” – “thuộc về dải hoàng đạo”.
黄道带的
  • Ghép từ “thuộc” (属于) + “hoàng đạo” (黄道),tạo thành ý nghĩa "thuộc về dải hoàng đạo".
黝帘石
  • Tên “zoisite” được đặt theo tên của nhà địa chất học người Áo Baron Sigmund Zois. Có thể liên tưởng đến hình ảnh một viên đá màu xanh lục đặc trưng, giúp nhớ rằng đây là một khoáng vật quý hiếm.
Tanis的圣经名
  • Có thể liên tưởng rằng "Zoan" là phiên âm tiếng Việt của tên thành phố "Tanis", giống như cách người Do Thái gọi nơi này khi sinh sống tại Ai Cập.
鼢鼠
  • “đụt” 意思是“短而粗”,结合 “chuột” 表示“一种短胖、适合挖洞的老鼠”,从而联想到“鼢鼠”这种地下生活的啮齿动物。
海蟹幼虫
  • “Cua biển”表示“海蟹”,“ấu trùng”表示“幼虫”,合起来就是“海蟹幼虫”。
  • 可以联想到“cua”是螃蟹,“biển”是海洋,“ấu trùng”是小虫子,即“生活在海洋中的螃蟹小虫子”。
束带的
  • “có”表示“有”,“đai”表示“带子、腰带”,合起来就是“有带子的”、“束带的”。
划成区域的
  • “Phân” 表示“分开”,“khu” 表示“区域”,合起来就是“把区域分出来”,即“划成区域的”。
无束带的
  • “Không có” 意思是“没有”,“đai” 是“束带”,合起来即为“没有束带的”。
  • 无分区的
    • “không” 表示否定,“phân vùng” 意为“分区”,合起来即为“无分区的”。
    区域提纯器
    • “máy”=机器,“tinh chế”=提纯,“vùng”=区域 → 合起来就是“区域提纯器”。
    唑吡旦
    • Có thể ghi nhớ “zolpidem” bằng cách liên tưởng đến âm thanh: “zo – lip – dem” → giống như hành động “ngã vào giấc ngủ ngay lập tức”, giúp gợi nhớ rằng đây là thuốc ngủ hiệu quả nhanh.
    松巴
    • 将 “zomba” 发音近似为 “桑巴”,但联想到不是跳舞的桑巴,而是跳着走路的“松巴”(僵尸)。
    像带子的
  • "có dạng đai" là cụm từ ghép gồm "có dạng" (có hình dáng như) và "đai" (đai, dây nịt). Tưởng tượng một vật có hình dáng như cái đai, tức là “像带子的”.
  • 生性怪癖的人
    • Liên tưởng từ “kỳ” là lạ, “quái” là khác thường → tính từ chỉ người có hành vi khác thường, khó hiểu.
    蛇神
    • “Zombi” có âm thanh kỳ lạ và mang ý nghĩa huyền bí, gợi liên tưởng đến những hình tượng rắn thiêng trong truyền thuyết.
    巫毒崇拜
    • Từ "zombi" nghe gần giống tiếng Việt "tử bì" (chết rồi có da), gợi liên tưởng đến xác chết biết đi.
    有带状斑纹的
    • “Có” nghĩa là “có cái gì đó”, “đai” là “dải dài quấn quanh” → gộp lại thành “có đai” = “có dải dài, có sọc ngang hoặc vòng quanh”.
    有环层带的
    • “có” 表示 “有”,“đai vòng” 可理解为 “环带” 或 “圈带”,合起来就是 “有环带的”。
    • 想象树木年轮一圈一圈环绕的样子,联想到“có đai vòng”表示“有环层带的”。
    有带的
    • “có” 表示 “有”,“đai” 表示 “带”,合起来就是 “有带的”。
    靠巫术起死回生的僵尸
    • “xác” 意为“尸体”,“sống” 意为“活着”,合起来就是“尸体复活”,即“靠巫术起死回生的僵尸”。
    地理学的地带分布
    • “phân” 表示“划分”,“vùng” 表示“区域”,合起来就是“将整体划分为不同区域”,即“地带分布”。
    动植物的生物
    • “phân” 表示“划分”,“vùng” 是“区域”,“sinh học” 是“生物学”,合起来即“将生物划分为不同区域”,对应“动植物的生物分区”。
    带状配列
    • “phân”意为“划分”,“vùng”意为“区域”,合起来表示“将整体划分为多个区域”,即“带状配列”。