单词 |
解释 |
闺房 |
- “phòng” 意为“房间”,“khuê” 来自汉语“闺”,合起来即“闺房”。
|
阿维斯陀经注解 |
- “Zend” 联想到 Zoroaster(琐罗亚斯德),而 “chú giải” 是“注解”,合起来即为“对琐罗亚斯德经典的注解”。
|
光叶榉树 |
- Từ "sơn" gợi cho bạn hình ảnh núi, nơi thường thấy cây mọc tự nhiên. Từ "du" nghe gần giống “độ”, khiến bạn liên tưởng đến độ cao hay tán rộng – đặc điểm của cây sơn du.
|
榉属 |
- “Sơn”意为“山”,“du”指“榉树”,合起来“sơn du”即“生长在山上的榉树”,对应“榉属”。
|
与沸石类似的天然的或人工的硅酸盐 |
"Zeo-" gợi nhớ đến "zero" (số không), có thể liên tưởng rằng zeolit có khả năng "loại bỏ" chất độc như đưa chúng về con số không; "-lit" là hậu tố thường gặp ở tên khoáng chất trong tiếng Việt.
|
沸石 |
- “zeo-” 联想到 “boil(沸腾)”,“-lite” 类似于 “light(光)”,联想起“沸石”这种在高温下会起泡的矿物。
|
zero-lengthlaunching零距离发射 |
- “khởi động”表示“启动”,“khoảng cách bằng không”意为“零距离”,合起来即“零距离发射”。
|
沸石类 |
- 将“zeolit”发音近似为“zi-ô-lít”,联想到一种特殊的石头(矿物),其内部像蜂窝一样有小孔,能吸水或过滤杂质,即“沸石”。
|
默念室 |
- “thiền”意为冥想、打坐,“đường”是“房子”的意思,合起来就是“冥想的房子”,即“默念室”。
|
禅宗之沉思室 |
- Từ “thiền” gợi ý đến sự thiền định, tĩnh lặng; “đường” là nơi chốn – ghép lại thành “nơi thiền định”, tức “禅宗之沉思室”.
|
沸石的 |
- 将“zeolit”与中文“沸石”发音对比,记住其为一种多孔、能吸水并释放气泡(类似沸腾)的矿物。
|
[计]齐纳 |
- “Zener”是一个专有名词,源于美国物理学家克拉伦斯·齐纳(Clarence Zener),可以联想到“Z”开头的英文名字,便于记忆其发音与含义。
|
齐柏林铝合金 |
- “Zeppelin” 是德国发明的一种硬式飞艇名称,历史上广泛使用这种铝合金制造其骨架;结合“hợp kim”意为“合金”,整体联想到“用于齐柏林飞艇的铝合金”。
|
zeppelin齐柏林飞艇 |
- Tiếng Việt giữ nguyên từ gốc tiếng Anh "Zeppelin" vì đây là tên riêng của một phát minh nổi tiếng. Có thể liên tưởng đến hình ảnh một chiếc khí cầu khổng lồ mang tên nhà phát minh “Ferdinand von Zeppelin”.
|
郡县议会 |
- “hội đồng” 表示“议会”,“huyện” 表示“县”,合起来就是“郡县议会”。
- 可以联想到“县级会议厅”来帮助记忆。
|
地方自治组织 |
- Phân tích “tự quản” nghĩa là tự mình quản lý, “địa phương” là khu vực cụ thể trong quốc gia. Ghép lại thành “tự quản địa phương” – tổ chức địa phương tự quản lý công việc của mình.
|
旧约西番雅书 |
- Tên "Xô-phô-ni" được phiên âm gần giống với cách phát âm tiếng Hebrew gốc "Zephaniah", giúp dễ nhớ khi đối chiếu với tên tiếng Anh.
|
极点 |
- “đỉnh”意为山顶,“cao”意为高,合起来即“最高的点”,引申为“极点”。
|
顶点 |
- “đỉnh” 表示“顶端”,“cao” 表示“高”,合起来就是“最高的点”,即“顶点”。
|
[地名][美国]泽弗 |
- Có thể liên tưởng đến từ “gió” trong tiếng Việt và phát âm gần giống như "zeff" – giúp nhớ rằng đây là một tên địa danh có nguồn gốc từ từ “zephyr” trong tiếng Anh, nghĩa là gió nhẹ.
|
[地名][美国]泽弗希尔斯 |
- Từ “Zephyr” gợi nhớ đến gió nhẹ và “Hills” là đồi núi → “Zephyrhills” = vùng đất có đồi và gió nhẹ.
|
西风的拟人格 |
- Nghe "Zephyr" giống như "Xi-phơ" – liên tưởng đến làn gió nhẹ thổi qua miền Tây, mang lại cảm giác dễ chịu.
|
填零 |
- Hãy tưởng tượng bạn đang "điền" vào chỗ trống bằng "số không", giống như việc bạn lấp đầy những khoảng trống bằng con số 0 trong một dãy số hay bảng biểu.
|
补零 |
- “điền”意为“填充”,“số không”意为“零”,合起来就是“补零”的意思。
|
齐柏林飞艇 |
- “Tàu bay” 意为“飞行器”,“Zeppelin” 是人名,也可记作“齐柏林”这一特定类型飞艇的代称。将两者合起来理解为“齐柏林设计的飞行器”。
|