越南语词典

单词 解释
策帕林飞艇
  • Nghe âm thanh "Zeppelin" giống như tiếng gió thổi vào chiếc bóng bay khổng lồ. Hãy tưởng tượng một chiếc khinh khí cầu to lớn bay trên bầu trời – đó chính là "khinh khí cầu Zeppelin".
飞行时之失重状态
  • “trạng thái”表示“状态”,“không trọng lực”意为“无重力”,合起来就是“失重状态”。
关键时刻
  • “G”可以联想到 “Go” 或 “Great”,表示开始行动或重大事件发生的时刻。
发动进攻的时刻
  • "G" 来源于英文 “Go”,意味着行动开始,联想到“发动进攻的时刻”。
零时
  • “giờ” 表示“时间”,“không” 表示“零”,合起来就是“零时”。
  • 可以联想到“时钟指向0点”的画面,代表一个新的开始。
瞄准具校正
  • “Hiệu chỉnh”意为“校正”,“ngắm bắn”意为“瞄准和射击”,合起来就是“瞄准具校正”。
泽罗机场
  • 将 “Sân bay” 联想到 “机场”,而 “Zero” 可以理解为 “Z字开头的机场”,结合发音与英文一致,帮助记忆。
India印度
  • “Ấn”可以联想到“印章”,古代印度文明以印章文字闻名;“Độ”发音类似“渡”,可理解为“从中国向西渡过高山到达的地方”,即古时对印度的称呼。
Zero
  • Từ “không” trong tiếng Việt có nghĩa là “trống rỗng”, “không có gì”. Khi thêm “số” vào trước sẽ thành “số không”, dễ nhớ vì ngữ nghĩa tương đồng với từ “Zero”.
对…集中火力[注意力]
  • “tập trung”意为“集中”,“vào”意为“进入”,合起来理解为“将注意力/火力集中到一个点上”,即“对…集中火力[注意力]”。
对准…
  • “nhắm”意为闭眼或瞄准,“vào”意为“进入”或“对准”,合起来就是“对准…”的意思。
  • 瞄准…
  • Hình dung từ "nhắm" nghĩa là nhìn kỹ, tập trung, và "vào" là hướng tới đích. Kết hợp lại thành “nhắm vào” có nghĩa là tập trung hướng tới một mục tiêu cụ thể – chính là “瞄准…” trong tiếng Trung.
  • 零输入
    • “không cần nhập” 可拆分为 “không cần”(不需要)和 “nhập”(输入),合起来即为“不需要输入”,对应“零输入”。
    0
    • “không”发音类似“空”,可以联想到“空无一物”,即代表“0”。
    零库存
    • 将“hàng tồn kho bằng không”理解为“库存等于零”,即“没有任何库存积压”的状态。
    • 可以拆解为:“hàng tồn kho”(库存)+ “bằng không”(等于零)= 零库存。
    高速存取
    • “truy cập” nghĩa là truy vấn và tiếp cận; “tốc độ cao” là nhanh – gộp lại mang ý nghĩa "tiếp cận dữ liệu nhanh chóng", tức là “高速存取”.
    零水位
    • 将 “mức nước không” 拆解为 “mức nước”(水位)+ “không”(零),联想到“水位为零”,即“零水位”。
    零标高
    • “mức độ” 表示“等级、水平”,“không” 表示“零”,合起来就是“零等级”即“零标高”。
    无缺陷
    • “không” 意为“没有”,“khuyết điểm” 意为“缺点、缺陷”,合起来即“无缺陷”。
    归零校正
    • “hiệu chỉnh” 表示校正,“về không” 意为回到零点,合起来就是“将某物校正回零点”,即“归零校正”。
    零容忍
    • “không” 意为“没有”,“khoan nhượng” 意为“宽容”或“让步”,合起来就是“没有宽容”,即“零容忍”。
    zetetic调查的
    • “Nghiên” 有探求之意,“cứu” 有深入之意,合起来即“深入探求”,对应“zetetic调查的”。
    热情
    • “Nhiệt”意为热,“tình”意为情,合起来就是“热情”的意思。可以联想到“火热的情感”来帮助记忆。
    兴趣
    • 将“hứng”理解为“吸引、引发”,“thú”联想到“趣味、乐趣”,合起来就是“产生乐趣和吸引力的状态”,即“兴趣”。
    零和对策
    • “trò chơi” 表示游戏,“tổng bằng không” 表示总和为零,合起来就是“零和游戏”,即一方赢多少,另一方就输多少,整体得分为零。