单词 |
解释 |
零和竞赛 |
- 将“tổng bằng không”理解为“总和为零”,与“trò chơi”结合,即“一场总和为零的游戏”,形象地表达了“零和竞赛”的含义。
|
零和游戏 |
- 将 “trò chơi tổng bằng không” 拆解成 “trò chơi”(游戏)和 “tổng bằng không”(总为零),可以联想到:“在游戏中,你赢我输,结果总和是零”,即“零和游戏”。
|
小室 |
- “phòng” 表示房间,“nhỏ” 表示小,合起来就是“小室”。
|
希腊字母第6字 |
- Từ "zêta" nghe gần giống với âm đọc của chữ cái tiếng Anh "z", gợi nhớ đến chữ "Z" trong bảng chữ cái Latinh và tương ứng với "zêta" trong tiếng Việt.
|
能见度为零的 |
- “không”是“不/没有”,“nhìn thấy”是“看见”,合起来就是“看不到”,可以联想到在浓雾中什么也看不到的状态。
|
考究的 |
- “Nghiên cứu” nghĩa là tìm hiểu sâu, “kỹ lưỡng” nghĩa là cẩn thận và đầy đủ. Ghép lại tạo thành ý “tìm hiểu rất kỹ càng, không bỏ sót chi tiết nào” – tương đương với “考究的”.
|
调查的 |
- “Nghiên” gợi ý cho việc suy nghĩ sâu sắc, “cứu” lại có nghĩa là truy tìm đến cùng. Ghép lại thành “nghiên cứu” khiến bạn liên tưởng đến hành động điều tra kỹ lưỡng và sâu xa.
|
有滋味 |
- “Hấp”意为“吸引”,“dẫn”意为“引导”,合起来就是“让人被吸引并愿意品尝”,即“有滋味的”。
|
[医]调了零点的 |
- “Điều chỉnh” nghĩa là sửa lại cho đúng; “về không” là đưa về số 0. Kết hợp lại thành “điều chỉnh về không” = [医] điều chỉnh về mức 0 ban đầu.
|
零 |
- “không” 在越南语中有“无”或“空”的意思,而 “số” 意为“数字”,合起来即为“表示‘无’的数字”,对应“零”。
|
泽字节 |
- Từ “zettabyte” bắt đầu bằng chữ “Z”, là chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái Latinh, tượng trưng cho kích thước cực lớn – giống như mức độ cao thứ hai trong hệ thống đơn vị lưu trữ dữ liệu (sau yottabyte).
|
有辛辣味的 |
- “cay”意为“辣”,“nồng”意为“浓烈、冲鼻”,合起来就是“有辛辣味的”。
|
轭式修饰法 |
- 将“nghép đôi”理解为“配对”,而“chế pháp”意为“规则”或“方法”,合起来就是“一种成对搭配的修辞方法”,即“轭式修饰法”。
|
定零点 |
- “về”表示“回到”,“không”是“零”的意思。合起来就是“回到零点”,即“定零点”。
|
宙斯 |
- Có thể liên tưởng âm “Zeus” gần giống với “Zoo”, tưởng tượng rằng “Zeus là vị thần đứng đầu như vua của ‘vườn bách thú’ các vị thần”.
|
[医]捷赐瑞 |
- Zestril → phát âm gần giống "Zes-ti-ri" → nghe như tiếng gọi nhanh, gọn cho thuốc giúp hạ áp nhanh.
|
拨回零点 |
- “về” 表示“回到”,“không” 意为“零”,合起来就是“回到零点”的意思。
|
刺桐碱 |
- Zeyherine → phát âm gần giống “Zay-he-rin” → tưởng tượng là “Chất chiết ra từ cây gai rừng” → liên tưởng đến một loại chất chiết xuất tự nhiên có tên là “刺桐碱”.
|
滋味 |
- “hương” 表示香气,“vị” 表示味道,合起来就是“有香味、有味道”,即“滋味”。
|
有兴趣的 |
- 将“hứng thú”拆分为“hứng”(接收)和“thú”(趣味),联想到“接收趣味”的状态,即“有兴趣的”。
|
引起极大的快乐或兴奋的 |
- 将“sôi”理解为“沸腾”,“động”理解为“运动”或“动态”,合起来就是“像水沸腾一样的动感”,引申为“引起极大快乐或兴奋的”。
|
浙江 |
- Từ “Chiết” nghe gần giống “Giết”, tưởng tượng bạn “giết” cái nóng bằng cách đến nơi mát mẻ là “Chiết Giang”.
|
郑州 |
- “Trịnh”发音类似于汉语拼音中的“Zheng”,而“Châu”对应“zhou”,合起来就是“Zhengzhou”的音译。
- 可联想到“Trịnh”是姓氏,“Châu”类似“洲”,想象一位叫“Trịnh”的人住在中原的一个州。
|
灵猫灵猫香 |
- "Tuyến" là "tuyến dịch", "hương" là "mùi thơm", "nhện" là "loài vật tiết ra". Ghép lại thành "tuyến hương nhện" – thứ tạo ra mùi thơm đặc biệt từ con nhện (灵猫).
|
叠氮脱氧胸苷 |
- “zido”可联想到抗病毒药物前缀,“vudine”类似其他核苷类药物如“lamivudine”,帮助记忆其属于抗逆转录病毒药物类别。
|