单词 |
解释 |
犏牛 |
“trâu” 表示水牛,“lai” 表示杂交或混血,合起来就是“trâu lai”即“犏牛”。
|
[人名]齐格勒 |
- Có thể ghi nhớ bằng cách lặp lại âm thanh: “Zi-e-gle” – phát âm gần giống như “Zi-gờ-le” trong tiếng Việt.
|
周 |
- “Chu”发音接近中文“周”,可直接联想为“周”姓的越南语表达。
|
zeroinsertionforce零[无]插拔力 |
- 将“ZIF”联想为“Zero Insertion Force”的缩写,意为“完全不需要插拔力”,可记作“插拔无感”。
|
络腮胡子 |
- “quai nón”原意为“帽子边缘”,联想到络腮胡子围绕脸颊的样子就像帽子边缘一样环绕脸部。
|
胡须 |
- “râu”发音类似“绕”,可以联想到胡须“绕脸一圈”的形象。
|
Ziegfield齐格飞 |
- 将“Ziegfeld”发音近似为“齐格飞”,联想到一位名叫齐格飞的戏剧大师,活跃于百老汇舞台。
|
Zollnerillusion左氏错觉 |
- “Zollner” là tên của nhà khoa học phát hiện ra hiện tượng này – 用人名联想到该错觉由科学家 Zollner 发现。
- “ảo ảnh” nghĩa là hình ảnh không thực tế – “幻象”意为不真实的图像。
|
[电影]一波三折 |
- “quanh” 表示绕圈,“co” 表示收缩,合起来表示“来回弯曲”,形象地表达了“一波三折”的意思。
|
[人名]齐亚 |
- “Zia”发音接近“齐亚”,可直接联想到中文译名。
|
一种面上带有短毛之柔软毛织物 |
- 将 “zibeline” 看作一个专有名词,联想到一种高档的绒面布料,类似貂皮质感的织物。
- 结合 “vải”(布料)理解为“一种带绒毛的高级布料”。
|
紫貂皮 |
- “lông” 意为“毛”,“chồn đốm” 是“紫貂”的意思,合起来即“紫貂皮”。
|
大灵猫 |
- “chồn”表示“灵猫”,“hương”意为“香”,因为灵猫分泌香味的腺体;“lớn”意为“大的”,合起来即“有香味的大灵猫”。
|
悉帕 |
- Ghi nhớ rằng “Xíp” nghe như “xếp”, nhưng đây là người thấp kém hơn; “pa” gợi hình ảnh người phụ nữ đơn giản, khiêm nhường – đó là Xíp-pa.
|
zillion庞大的数字 |
- 将“triệu triệu”拆解为两个“triệu”,想象“百万再百万”,从而联想到“极多”、“庞大的数字”。
|
Z字形的 |
- Từ vựng "zigzag" là một từ mượn âm quốc tế. Bạn có thể liên tưởng đến hình dáng của chữ Z trong bảng chữ cái – khi viết ra sẽ là một đường chéo xuống rồi chéo lên, tạo thành kiểu uốn lượn đặc trưng.
|
之字形的 |
- “Quanh” 表示“绕圈、环绕”,“co” 表示“蜷缩、弯曲”,合起来即为“弯弯曲曲地绕来绕去”的意思,可联想到“之”字形路线。
|
锯齿形的 |
- Từ “răng” nghĩa là răng, “cưa” là cưa gỗ → Răng giống như lưỡi cưa → Liên tưởng đến hình dáng gập ghềnh như răng cưa → “锯齿形的”.
|
zero-interestmortgage无利息抵押 |
- “chế độ” 意为“制度、政策”,“thế chấp” 是“抵押”,“lãi suất bằng không” 表示“利率为零”,组合起来即“零利率抵押制度”。
|
微不足道的事物 |
- “vô” 表示“没有”,“tích sự” 意为“好处”或“价值”,合起来就是“没有价值”,即“微不足道的事物”。
|
之字形线 |
- “zíc zắc” 模仿了波浪或锯齿的形状,可以联想到字母 Z 的形状,反复转折;加上 “đường” 表示“线”,合起来就是“之字形线”。
|
锯齿形曲线 |
- “răng” 是牙齿,“cưa” 是锯子。想象一条线像锯子的齿一样上下起伏,形成锯齿状,即为“đường răng cưa”。
|
虻 |
- “ruồi” 意为苍蝇,“đen” 意为黑色,合起来就是“黑蝇”,即“虻”的常见形象。
|
津巴布韦 |
- Cách phát âm gần giống với “Zim-ba-bu-e” – nghe như cách đọc tiếng Việt “Zimbabwe” → dễ liên tưởng đến tên nước津巴布韦.
|
[人名]齐尔 |
- Tên người không cần dịch nghĩa, chỉ phiên âm thành tiếng Việt là “Zill”.
- Có thể liên tưởng tới cách phát âm giống từ “zích zắc” – một âm thanh vui tai, dễ nhớ.
|