单词 |
解释 |
呈之字形移动的 |
Tưởng tượng “quanh” là vòng quanh và “co” là thu gọn – như kiểu di chuyển phải liên tục “co lại rồi quay hướng khác”, giống như chữ Z trong từ zigzag.
|
津巴布韦人 |
- 将“người Zimbabwe”拆分为“người”(人)和“Zimbabwe”(津巴布韦),组合后即可理解为“津巴布韦人”。
|
专区 |
- 将“khu vực” 拆分为 “khu”(区域)和 “vực”(范围),合起来即为“有范围的区域”,引申为“专区”。
|
之字形的方式 |
将 “zíc zắc” 联想到中文的“之字”,其发音模仿了转弯的声音;加上 “lối đi” 表示“走路的方式”,合起来就是“之字形的方式”。
|
曲折的方法 |
- “quanh” 表示绕圈,“co” 表示弯曲,合起来就是“绕来绕去、弯弯曲曲”,联想到“曲折的方法”。
|
[人名]齐默 |
- Hình dung “Zimmer” là tên một người bạn nước ngoài, đọc gần giống “Zi-mờ”, dễ nhớ bằng cách liên tưởng đến âm thanh vang lên nhẹ nhàng.
|
含义是u201c荫u201d |
- 将“bóng”理解为“影子”,“mát”表示“凉爽”,合起来即“带来凉爽的影子”,对应“荫”的概念。
|
[女子名]齐拉来源于希伯来语 |
- Hãy liên tưởng đến âm thanh "Zi – la" giống như cách phát âm tiếng Việt của tên “Zillah”, gợi nhớ đến hình ảnh một cô gái dịu dàng trong truyền thuyết.
|
曲折地前进 |
- “quanh”意为“绕圈”,“co”有“收缩、弯曲”的意思,合起来联想到“绕来绕去、弯弯曲曲地前进”,即“曲折地前进”。
|
弯弯曲曲地走路 |
- 将“quanh co”想象为“圈圈绕”,就像在山路上一圈一圈绕行的感觉。
- 发音接近“圈走”,联想到绕圈走路的样子。
|
齐默曼 |
- "Zim" nghe giống “Jim” – tưởng tượng một người tên Jim ở phương Tây, và “mer” khiến bạn nghĩ đến biển (“mare” trong tiếng Latin), kết hợp lại thành “Zimmerman”.
|
无法计算的大数字 |
- “vô”意思是“没有”,“số”意为“数字”,合起来就是“没有数字可以表达的数量”,即“无法计算的大数字”。
|
庞大的数字 |
- “vô” 表示“没有”,“số” 表示“数字”,合起来就是“没有数字能表示的”,即“庞大的数字”。
|
小径等 |
- 将 “quanh co” 联想到汉字“弯弯曲曲”,而 “lối đi” 是“小路”,合起来就是“曲折的小路”。
|
锯齿形的线条 |
- Từ “zigzag” có âm thanh giống như tiếng di chuyển qua lại nhanh chóng – gợi hình ảnh của những đường gấp khúc.
|
zinfandel馨芬黛葡萄酒 |
- Từ “Zinfandel” không có nghĩa riêng biệt trong tiếng Việt mà là tên gọi của một giống nho và loại rượu làm từ nho đó. Bạn có thể liên tưởng đến cụm “Zin – F – del” như là “Tân Phong Đạt”, một loại rượu mới lạ, phong cách hiện đại và chất lượng cao.
|
财富多得不可计算的人 |
- “tỷ” 表示“十亿”,“phú” 意为“富人”,合起来就是“有十亿以上财富的人”,可以联想到“超级富豪”。
|
亿万富翁 |
- “Tỷ” 在越南语中是“十亿”,“phú” 意为“富人”,合起来就是“亿万富翁”。
- 可以想象一个人拥有一“tỷ” VND,即10亿越盾,非常“phú”有。
|
古代亚述及巴比伦之金字形神塔 |
- Từ "Ziggurat" phát âm gần giống với "zig-zag" – liên tưởng đến hình dạng tầng bậc uốn lượn của công trình. Thêm phần "đền tháp" để nhớ đây là nơi thờ phụng và có hình dáng đặc trưng.
|
[地名][喀麦隆]济纳 |
- Có thể ghi nhớ bằng cách lặp lại âm thanh: "Zi-na", liên tưởng đến một vùng đất nhỏ ở châu Phi với tên gọi độc đáo này.
|
著名的Z80系列CPU的设计者 |
- Tưởng tượng chữ “Zilog” bắt đầu bằng chữ “Z”, giống như từ “Z80” – bộ vi xử lý nổi tiếng mà công ty này từng sản xuất. Có thể liên tưởng đến kỷ nguyên máy tính cổ điển những năm 1970-1980.
|
美国齐格洛公司 |
- Có thể ghi nhớ bằng cách lặp lại: “Zi – giống ‘Zi’ trong ‘Zippo’, Log – như ‘logistics’ (物流), tượng trưng cho sự chuyên nghiệp.”
|
[化]锌 |
- “Kẽm”发音类似于“ken”,可以联想到“Ken metal”,记住这是金属名称,指的就是化学元素“锌”。
|
氧化锌 |
- “kẽm” 意为“锌”,“oxit” 表示“氧化物”,合起来就是“氧化锌”。
|
[医]氧化锌印模糊剂 |
- "kẽm" là từ vựng chỉ "kẽm", còn "oxit" chính là từ gốc Latinh "oxide" đã Việt Nam hóa. Kết hợp với "bột" giúp ta nhớ rằng đây là dạng bột mịn. Cụm “dùng để lấy dấu nha khoa” mô tả rõ chức năng trong ngành nha khoa.
|