单词 |
解释 |
红锌矿 |
- Từ “zincite” bắt nguồn từ từ “zinc” (kẽm) và hậu tố “-ite” thường dùng để đặt tên cho khoáng vật. Có thể liên tưởng đến “khoáng chất giàu kẽm” → “红锌矿”.
|
硫酸锌 |
- “kẽm” 意为“锌”,“sulfat” 是“硫酸盐”的意思,合起来就是“硫酸锌”。
|
锌白 |
- “Kẽm” là kim loại kẽm trong tiếng Việt, còn “trắng” là màu trắng → “trắng kẽm” là màu trắng làm từ chất liệu kẽm, gợi nhớ đến màu trắng lạnh và sạch thường thấy trong sơn và màu vẽ.
|
锌版 |
- “Kẽm”发音类似英文中的“zinc”,可联想到“锌”的国际通用名称。
|
锌酸盐 |
- "Kẽm" là kim loại đồng nghĩa với "zinc" trong tiếng Anh. "Axetat" bắt nguồn từ "acetate", liên tưởng đến nhóm axit hữu cơ. Ghép lại thành "kẽm axetat" – tên gọi của hợp chất chứa kẽm có gốc axetat.
|
电池的阳极 |
- “cực” 表示“极”,“dương” 表示“正”,合起来就是“正极”,即“阳极”;“của pin” 意为“电池的”,所以整个短语是“电池的阳极”。
|
刻锌版 |
- “khắc” 表示雕刻,“kẽm” 指金属锌,合起来就是“在锌板上雕刻”,即“刻锌版”。
|
锌版术 |
- kết hợp giữa từ “khắc” (nghĩa là chạm trổ, tạo hình trên bề mặt cứng) và “kẽm” (kim loại Zn – zinc), gợi nhớ đến việc chạm khắc trên tấm kẽm trong quá trình in ấn.
|
在…中加锌 |
- “Mạ” có nghĩa là phủ lên bề mặt; “kẽm” là tên một kim loại. Ghép lại thành “mạ kẽm” tức là phủ kẽm lên một vật liệu nào đó.
|
包以锌 |
- “Mạ” là hành động phủ một lớp mỏng lên bề mặt, “kẽm” là tên của kim loại, kết hợp lại thành “mạ kẽm” = bao phủ bằng lớp kẽm.
|
锌 |
- 将“kẽm”发音联想为“刻姆”,想象一个刻有金属名字的板子上写着“Zn”,代表化学元素锌。
|
似锌的 |
- Liên tưởng đến "kẽm" – tên một kim loại phổ biến, và "có vẻ như" nghĩa là "trông giống như", ghép lại thành “có vẻ như kẽm” = trông giống như kẽm.
|
爱好者杂志 |
- “Tạp chí”意为“杂志”,“người hâm mộ”意为“爱好者”,合起来即“爱好者杂志”。
- 可将“tạp chí người hâm mộ”理解为“为热爱而生的杂志”。
|
犹太复国运动 |
- Nhớ rằng “Zion” là tên một ngọn đồi ở Jerusalem – biểu tượng của quê hương Do Thái. Gắn với “phục quốc” tức là khôi phục lại quốc gia, bạn sẽ nhớ rằng đây là phong trào đưa người Do Thái trở về lập quốc gia riêng của họ.
|
犹太复国主义 |
- Từ “Phục quốc” gợi nhớ đến việc “phục hưng lại quốc gia” – tức là khôi phục lại quê hương cho người Do Thái. Kết hợp với “Do Thái” giúp bạn nhớ rằng đây là một phong trào dành riêng cho dân tộc Do Thái.
|
馨芳葡萄酒 |
- Zin – giống như “tinh” trong tiếng Việt, gợi ý đến sự tinh túy; fandel – nghe như “fan đầy”, tưởng tượng một loại rượu được yêu thích bởi nhiều người sành rượu.
|
犹太复国运动的支持者或拥护者 |
- 将“người theo chủ nghĩa phục quốc Do Thái”拆解为“người”(人)+“theo”(追随)+“phục quốc”(复国)+“Do Thái”(犹太),意为“追随犹太复国思想的人”,即“犹太复国主义者”。
|
吉普赛女郎 |
- “Zingara”发音近似“辛加拉”,可以联想到“辛”代表神秘,“加拉”像是一群跳舞的女子,组合起来就是神秘的吉普赛女郎。
|
邮递区号 |
- “mã”表示编码,“bưu chính”意为邮政,合起来就是“邮政编码”或“邮递区号”。
|
极吸引人的 |
- “Nổi bật” 可以拆解为 “nổi”(浮出)+ “bật”(弹起),联想到一个东西从背景中“跳出来”,即“极吸引人的”。
|
非常漂亮的 |
- “Rực” gợi hình ảnh ánh sáng mạnh, “rỡ” như sự mở rộng của vẻ đẹp – kết hợp lại tạo thành một từ mang ý nghĩa “rất đẹp và nổi bật”.
|
愉快而激动的 |
- Từ "sôi động" gợi hình ảnh như nước đang sôi – tràn đầy năng lượng và chuyển động, giống như tâm trạng “zingy” – vừa vui vẻ lại đầy nhiệt huyết.
|
增加兴趣或生命力 |
“kích”意为“推”,“thích”意为“喜欢/兴趣”,合起来即“推动兴趣”,引申为“激发、刺激”。
|
增添滋味 |
- 将“thêm”理解为“增加”,“gia vị”理解为“调料”,合起来就是“增添滋味”。
|
[人名]津克 |
- Tên “Zink” phát âm gần giống với từ “sink” trong tiếng Anh, nhưng không mang nghĩa chìm xuống mà chỉ là tên người – bạn có thể tưởng tượng “Zink là một cái tên đặc biệt, không dễ bị chìm vào quên lãng”.
|