越南语词典

单词 解释
吉普赛人
  • “du mục”意为“游牧”,联想到四处漂泊的生活方式;“người”代表“人”,合起来即“四处漂泊的人”——对应“吉普赛人”。
[医]撕开式包装
  • “gói”是“包装”的意思,“bóc”是“撕开”的动作,组合起来就是“可以撕开的包装”。
镀锌
  • Từ “mạ” gợi ý đến việc phủ bên ngoài, “kẽm” là tên nguyên tố Zn – chính là lớp phủ được nhắc tới trong “zinkify”. Liên tưởng đến việc “phủ lớp kẽm để bảo vệ kim loại” chính là quá trình “mạ kẽm”.
包锌
  • “mạ” 表示“镀”,“kẽm” 指的是“锌”,合起来就是“包锌/镀锌”的意思。
呼啸疾行
  • “Lướt” gợi hình ảnh trôi nhẹ, “qua” thể hiện hành động di chuyển vượt qua – kết hợp lại thành “lướt qua” mang ý nghĩa “di chuyển nhanh và nhẹ nhàng, thường tạo ra âm thanh như gió qua”.
邮政编码
  • “mã”表示代码,“bưu chính”表示邮政,合起来即为“邮政编码”。
含锌的
  • 将 “chứa” 理解为“含有”,而 “kẽm” 是“锌”的越南语词汇,组合起来就是“含锌的”。
锌制的
  • 将“làm bằng kẽm”拆解为“làm”(做)+ “bằng”(用、以)+ “kẽm”(锌),即“用锌做的”,联想到“锌制的”意思。
有力地驳斥
  • Hãy tưởng tượng "phản" là hành động quay lại, "bác" là bác bỏ; còn "sắc bén" giống như lưỡi dao nhọn, kết hợp thành hình ảnh: dùng lý lẽ sắc bén để bác bỏ.
鱼尾菊
  • Từ “vạn thọ” gợi ý sự đa dạng về màu sắc và thường được trồng vào dịp Tết – tượng trưng cho sự may mắn, trường thọ. Từ này liên quan đến “cúc” – nhóm các loài hoa thuộc họ cúc, bao gồm cả “fish tail daisy” hay “zinnia”.
百日草属植物
  • “Cúc” 是越南语中“菊”的意思,“đại đóa” 意为“大花”,合起来即“大菊花”,形象地描述百日草的大花朵。
  • “Gừng”发音近似“zingiber”,且在越南语中常与辛辣、暖身相关联,可以联想为“热辣的根”。
[人名]齐珀
  • “Zipper” 原意是“拉链”,发音接近中文译名“齐珀”,可以联想到“齐”字开头,“珀”代表声音尾韵,形成“齐珀”的记忆方式。
原意:耶路撒冷的一个迦南要塞
  • 将“Xi-ôn”与“thánh địa”(圣地)联系起来,想象一个神圣的城市,是犹太人心中的理想家园。
拉链袋
  • “Túi” 意为袋子,“khóa kéo” 指拉链,合起来就是“带有拉链的袋子”,即“拉链袋”。
福美锌
  • "ziram" là một từ phiên âm từ tiếng Anh sang tiếng Việt, có thể nhớ bằng cách lặp lại tên hóa chất và liên tưởng với chức năng chính là "thuốc trừ nấm".
拉上拉链
  • “kéo”表示“拉”,“khóa”表示“锁”或“拉链”,合起来就是“拉上拉链”的意思。
锆石
  • Phát âm gần giống từ “zing” – gợi cảm giác lấp lánh như ánh sáng phản chiếu từ viên đá zircon. Bạn có thể hình dung: “Zircon là viên đá lấp lánh như tiếng ‘zing’ vang lên khi ánh sáng chiếu vào.”
拉链
  • “Kéo”意为“拉”,“khóa”意为“锁”,组合起来就是“可以拉的锁”,即“拉链”。
锆酸盐
  • Từ “zirconat” bắt nguồn từ tiếng Anh “zirconate”, có liên quan đến “zirconium” (zirconi – zirconium là nguyên tố hóa học Zr), thêm hậu tố "-at" chỉ muối → “zirconat” là tên gọi chung cho các hợp chất chứa muối của axit zirconi → dịch sang tiếng Việt là “锆酸盐”.
氧化锆
  • Zirconia nghe gần giống “xiếc ni a” – tưởng tượng một viên đá quý trắng muốt như ngọc được xiếc vào vòng cổ, đó chính là "zirconia", vật liệu quý giá thay thế kim cương nhân tạo.
含锆的
  • “Chứa” nghĩa là “含有”,kết hợp với “zircon” là “锆”,do đó “chứa zircon” nghĩa là “含锆的”。
锆的
  • Có thể liên tưởng từ “zircon” – một loại khoáng vật quý, thêm hậu tố “-ic” để biến thành tính từ chỉ thuộc tính.
用拉链拉上或扣上
  • 将“kéo”理解为“拉”,“khóa”理解为“锁”,合起来就是“用拉的方式锁上”,即“用拉链拉上或扣上”。
  • “Zirconium”发音接近“zir-co-ni-um”,可以联想到“Zircon”(锆石),进而记住这是金属“锆”的名称。