越南语词典

单词 解释
芝宝牌打火机
  • "Zippo" là cách phiên âm trực tiếp từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Có thể liên tưởng đến hình ảnh một chiếc bật lửa nhỏ gọn, dễ nhận diện mang thương hiệu nổi tiếng thế giới.
丘疹
  • “mụn”表示“痘痘”,“trứng cá”意为“鱼子”,合起来形象地比喻像鱼子一样一粒粒的小丘疹。
能迅速移动的
  • Từ “nhanh” có nghĩa là tốc độ cao; “nhẹn” có nghĩa là khéo léo, linh hoạt. Ghép lại thành “nhanh nhẹn” – nghĩa là vừa nhanh vừa linh hoạt, tức là “có khả năng di chuyển nhanh”.
扁琴
  • “Tranh” 在越南语中有“争执”的意思,但在这里是乐器名称;可以联想到“tranh âm”即“清脆的琴声”,从而记住这是指声音清亮的扁琴。
齐特琴
  • “Tranh”听起来像“琴”,而“đàn”表示“一群”或“一套”,联想到“一组琴弦组成的乐器”,即齐特琴。
  • “đàn” 指乐器,“tranh” 发音类似“筝”的汉语拼音“zhēng”,可联想为“筝”。
[医]齐拉西酮
  • Từ "ziprasidon" có âm đầu "zip" gợi nhớ đến sự nhanh chóng, hiệu quả của thuốc trong việc kiểm soát triệu chứng tâm thần. (“zip”让人联想到该药控制精神症状的快速效果)
齐特拉琴
  • 将 “đàn” 联想为“一群乐器”,“tranh” 音近“trưng”(展示),合起来可以想象为“展示的一群弦乐器”,即“齐特拉琴”。
意大利通心面
  • 将“mì”联想到“面条”,“ống”意为“管状物”,“Ý”即“意大利”,合起来就是“意大利风格的管状面”。
  • 变兽妄想
    • Phân tích: “zoo” (thú vật) + “anthropy” (người), ghép lại tạo ra ý tưởng về sự chuyển đổi giữa người và thú.
    • Hình dung một người bị ảo tưởng rằng họ đang biến thành thú dữ – đó chính là “zoanthropy”.
    披肩流苏
    • “khăn” 表示布巾,“choàng” 意为披在肩上,“tua rua” 是流苏的意思,合起来就是“披肩流苏”。
    避难所
    • Từ “nơi” có nghĩa là "place", còn “ẩn náu” mang nghĩa là "to hide or take refuge" → ghép lại thành “nơi ẩn náu” tức là “a place to hide or seek refuge” → “避难所”.
    西洋镜
    • “kính”意为镜子或镜头,“quay”意为旋转,合起来即“旋转的镜头”,帮助联想到“西洋镜”这种旋转产生动画效果的装置。
    苔藓虫硬体合体
    • “Thể” = dạng vật thể; “hợp” = kết hợp nhiều cá thể nhỏ lại; “bryozoa” = tên nhóm sinh vật thủy sinh không xương sống. Ghép lại thành “thể hợp bryozoa” – thể hợp của nhóm sinh vật này.
    兹罗提
    • Hình dung từ "zloty" phát âm gần giống tiếng Việt "zlốt", gợi nhớ đến một loại tiền đặc biệt của một quốc gia châu Âu ít người biết tới – đó là Ba Lan.
    性感的
    • “Quyến” có nghĩa là cuốn hút, “rũ” tượng trưng cho sự lay động trái tim người khác. Ghép lại tạo thành ý nghĩa “mê hoặc, quyến rũ”.
    丰满的
    • Hình dung từ “đẫy đà” như hai âm tiết đều chứa “đ” – gợi hình ảnh đầy đặn, phong phú. Liên tưởng đến quả bóng tròn trịa, căng đầy – tượng trưng cho sự “đầy đặn”.
    cow+yak母牛+牦牛
    • “trâu”发音类似“牛”在某些方言中的读音,“bò”是越南语中“牛”的通用词,合起来代表不同种类的雌性大牛。
    • 想象一个农夫家里同时养了“trâu”(水牛)和“bò”(黄牛),都是母的,所以叫“trâu bò”。
    Zambia赞比亚
    • 发音接近英文“Zambia”,可联想为“在非洲南部的一个叫Zambia的国家”,越南语直接借用英文国名。
    zero-ordergrating零阶光栅
    • “Cách tử”表示“光栅”,“bậc không”意为“零阶”,联想到“cách tử bậc không”就是“zero-order grating”。
    zenith顶峰
    • “đỉnh” 表示山顶或顶端,“cao” 表示高,合起来即为“最高的位置”,引申为“顶峰”。
    柱脚
    • “đế” 表示“底座”,“cột” 表示“柱子”,合起来就是“đế cột”——柱脚。
    座石
    • “đế” 表示底部,“đá”表示石头,合起来就是“座石”。
    Zoe佐伊
    • Tên "Zoe" có âm đầu là [z], giống như cách phát âm tiếng Việt của chữ “Z” không phổ biến, giúp dễ nhớ. Có thể liên tưởng đến từ “Zebra” – động vật bắt đầu bằng Z, tương ứng với cái tên độc đáo này.
    黄道带
    • “Hoàng” 意为“黄色”或“皇室”,象征尊贵、中心;“đạo” 意为“道路”或“轨迹”。可以联想到“太阳走过的尊贵之路”,即“黄道带”。